Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.

收件匣 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 收件匣 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 收件匣 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

下巴 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 下巴 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 下巴 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

漢字 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 漢字 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 漢字 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

迷惘 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 迷惘 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 迷惘 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

迷思 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 迷思 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 迷思 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

辣椒 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 辣椒 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 辣椒 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

主动 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 主动 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 主动 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

下台 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 下台 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 下台 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

退休 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 退休 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 退休 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

还原 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 还原 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 还原 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

迎合 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 迎合 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 迎合 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

淫水 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 淫水 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 淫水 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

一方面 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 一方面 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 一方面 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

车厢 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 车厢 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 车厢 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

經營者 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 經營者 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 經營者 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

全力以赴 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 全力以赴 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 全力以赴 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

负面 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 负面 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 负面 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

減壓 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 減壓 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 減壓 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

小鸡鸡 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 小鸡鸡 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 小鸡鸡 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

证明 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 证明 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 证明 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm