Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.

絕對值 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 絕對值 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 絕對值 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

介意 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 介意 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 介意 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

人壽保險 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 人壽保險 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 人壽保險 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

人情 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 人情 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 人情 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

丰满 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 丰满 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 丰满 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

渠道 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 渠道 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 渠道 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

不爽 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 不爽 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 不爽 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

清醒 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 清醒 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 清醒 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

五官 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 五官 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 五官 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

无所事事 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 无所事事 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 无所事事 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

中文 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 中文 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 中文 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

爭議性 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 爭議性 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 爭議性 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

遗弃 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 遗弃 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 遗弃 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

丟掉 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 丟掉 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 丟掉 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

追查 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 追查 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 追查 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

什么 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 什么 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 什么 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

還債 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 還債 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 還債 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

进步 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 进步 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 进步 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

插入螢幕擷取畫面 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 插入螢幕擷取畫面 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 插入螢幕擷取畫面 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

左右對齊 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 左右對齊 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 左右對齊 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm