Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.

手摇铃 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 手摇铃 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 手摇铃 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

總的來說 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 總的來說 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 總的來說 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

海狗 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 海狗 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 海狗 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

赛车 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 赛车 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 赛车 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

涅槃 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 涅槃 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 涅槃 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

淫婦 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 淫婦 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 淫婦 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

杨贵妃 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 杨贵妃 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 杨贵妃 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

流淌 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 流淌 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 流淌 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

地球仪 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 地球仪 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 地球仪 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

流氓 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 流氓 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 流氓 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

欺负 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 欺负 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 欺负 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

毒贩 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 毒贩 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 毒贩 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

軟體升級 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 軟體升級 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 軟體升級 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

重新查詢 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 重新查詢 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 重新查詢 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

肇事逃逸 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 肇事逃逸 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 肇事逃逸 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

跟從 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 跟從 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 跟從 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

氂牛 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 氂牛 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 氂牛 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

銷售文宣 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 銷售文宣 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 銷售文宣 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

水果 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 水果 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 水果 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

難能可貴 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 難能可貴 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 難能可貴 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm