插入螢幕擷取畫面 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 插入螢幕擷取畫面 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 插入螢幕擷取畫面 trong Tiếng Trung.

Từ 插入螢幕擷取畫面 trong Tiếng Trung có nghĩa là Thêm ảnh chụp màn hình. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 插入螢幕擷取畫面

Thêm ảnh chụp màn hình

Xem thêm ví dụ

輕觸「選單」圖示 [More menu icon] 即可前往「設定」頁、取得說明,或是透過行動網站提供意見。
Hãy nhấn vào biểu tượng trình đơn [More menu icon] để chuyển đến phần Cài đặt, nhận trợ giúp hoặc gửi phản hồi cho chúng tôi trên trang web dành cho thiết bị di động.
安妮 妳 打算 給它 什 麽 名字 ?
Annie, cháu định đặt tên nó là gì?
路加福音2:7)世界各地有不少的戏剧、绘画和场景,都以耶稣的诞生为题,给这一添上了浪漫的色彩。
Trên thế giới, nhiều vở kịch, tranh ảnh và cảnh miêu tả lúc Chúa Giê-su ra đời được thi vị hóa làm rung động lòng người.
Ad Manager 現在又增設一個控制選項,發布商可以根據使用者的興趣、所屬客層和 Google 帳戶資訊顯示個人化廣告,藉此賺更多收益。
Và bây giờ, chúng tôi có thêm một tính năng điều khiển mới cho nhà xuất bản trong Ad Manager để giúp bạn kiếm được nhiều tiền hơn từ các quảng cáo cá nhân hóa dựa trên sở thích của người dùng, thông tin nhân khẩu học và tài khoản Google.
如果您的帳戶是大量操作的擁有者,就只有您的帳戶或階層比您帳戶更高的管理員帳戶,才能看到您「所有大量操作」頁上列出的大量操作記錄。
Nếu tài khoản của bạn sở hữu một hành động hàng loạt, thì tức là chỉ tài khoản của bạn hoặc tài khoản người quản lý có cấp bậc cao hơn bạn mới có thể thấy danh sách lịch sử hành động hàng loạt trên trang "Tất cả hành động hàng loạt" của bạn.
这种蛾子显然是指衣蛾,特别鉴于它在幼虫时期常常损毁衣物。
Mối mọt nói đến ở đây rất có thể là con nhậy cắn quần áo, đặc biệt khi còn là ấu trùng thì rất tai hại.
墨西哥 墨西哥地理 墨西哥各州積列表 墨西哥各州人類發展指數列表 (西班牙文) Website of the National Institute of Statistics, Geography, and Data Processing
México Bang của México Địa lý México Danh sách tiểu bang México theo diện tích ^ (tiếng Tây Ban Nha) Website of the National Institute of Statistics, Geography, and Data Processing ^ ^ ^
3 其他國家/地區:在 2022 年 1 月 31 日之前,可使用無限的儲存空間以原始質格式存放 Pixel 拍攝的相片和影片,之後仍可繼續使用儲存空間以高質格式存放 Pixel 拍攝的相片。
3 Các quốc gia khác: Bộ nhớ không giới hạn dùng để lưu trữ ảnh và video quay/chụp bằng Pixel ở chất lượng gốc đến hết ngày 31 tháng 1 năm 2022 và bộ nhớ dùng để lưu trữ ảnh chụp bằng Pixel ở chất lượng cao sau thời gian đó.
如果您選的元素類型為「頻道」,則可新增自訂訊息。
Nếu chọn một phần tử kênh, bạn có thể thêm thông điệp tùy chỉnh.
摩西信心坚强,渴望遵行上帝的旨意,进圣时无需用帕子蒙脸。
Khi vào đền tạm, ông đã không che mặt.
在下一個十年執行的朱諾任務,應該能幫助弄清楚這些過程。
Phi vụ Juno, được lập ế hoạch trong thập kỷ tới, có thể giúp làm rõ các quá trình này.
3 美國/波多黎各:2020 年底前享有免費的原始質檔案儲存空間,容量無限,能盡情儲存 Pixel 手機拍攝的相片和影片,之後仍可繼續免費使用無限的高質檔案儲存空間,但僅限儲存 Pixel 手機拍攝的相片。
3 Hoa Kỳ/Puerto Rico: Bộ nhớ miễn phí, không giới hạn dùng để lưu trữ ảnh và video chụp/quay bằng Pixel ở chất lượng gốc đến hết năm 2020 và bộ nhớ miễn phí không giới hạn dùng để lưu trữ ảnh chụp bằng Pixel ở chất lượng cao sau thời gian đó.
注意:在 Pixel 手機上,您無法移動螢幕上方的「快速查看」資訊部分。
Lưu ý: Trên điện thoại Pixel, bạn không thể di chuyển thông tin "Xem nhanh" ở đầu màn hình.
如果您在 play.google.com 兌換儲值卡,獎勵積點隨即會新增到您的帳戶中,但您必須透過裝置的應用程式才能領獎勵。
Nếu bạn đổi thẻ quà tặng trên play.google.com thì phần thưởng sẽ được thêm vào tài khoản của bạn, nhưng bạn sẽ phải nhận phần thưởng trong ứng dụng trên thiết bị của bạn.
62我将从天上降下a正义,我将从b地下发出c真理,为我的独生子作d见证;他从死里e复活,是的,还有全人类的复活;我将使正义与真理像洪水般横扫大地,从大地四方f聚集我的选民,到我将准备好的地方,即一座圣城,使我的人民能束好他们的腰,盼望我来临的时刻;那里将是我的会,要称为锡安,g新耶路撒冷。
62 Và ta sẽ gởi asự ngay chính từ trên trời xuống; và ta sẽ gởi blẽ thật đến cthế gian, để dlàm chứng cho Con Độc Sinh của ta; esự phục sinh của người từ cõi chết, phải, và luôn cả sự phục sinh của tất cả mọi người; và ta sẽ làm cho sự ngay chính và lẽ thật quét qua thế gian như một trận lụt, để fquy tụ dân chọn lọc của ta, từ bốn phương trời của thế gian, vào một nơi mà ta sẽ chuẩn bị, đó là Thành Phố Thánh, ngõ hầu dân của ta có thể thắt lưng mình, và chờ đợi ngày ta đến; vì nơi đó sẽ là đền tạm của ta, và nó sẽ được gọi là Si Ôn, một gTân Giê Ru Sa Lem.
插入这个新标记的名称
Hãy chèn tên của thẻ mới
如果他们出的脸都差不多, 那么我们就能比较确信, 他们各自的文化背景 并没有影响到他们的
Nếu họ vẽ ra cùng một khuôn mặt giống nhau, chúng ta có thể tự tin rằng họ không áp đặt những thiên hướng văn hóa riêng của bản thân lên bức hình.
报道页面包含我们的抓取工具无法读的动态内容。
Các trang bài viết có nội dung động mà trình thu thập thông tin của chúng tôi không thể đọc được.
显然,以巴弗的报告促使保罗写了两封信给这些素未谋的弟兄。
Một lá thư được gởi đến những anh em ở Cô-lô-se.
請在進階搜尋框的下拉式選單中選您要套用的篩選器。
Trong hộp tìm kiếm nâng cao, hãy chọn bộ lọc từ menu thả xuống mà bạn muốn áp dụng.
Peter 相信 Isaac 能 出未來
Peter tin rằng Isaac có thể vẽ được tương lai.
* 幔子从我们脑海中走;教约110:1。
* Bức màn che trí tuệ chúng tôi được vén lên, GLGƯ 110:1.
獲准加入 YouTube 合作夥伴計後,您即可使用下列營利功能:
Sau khi được chấp nhận tham gia Chương trình Đối tác YouTube, bạn có thể sử dụng các tính năng kiếm tiền sau đây:
无论实情是哪一样,拉班很快就想出怎样从这个外甥身上利。
Dù thế nào, chẳng bao lâu La-ban suy nghĩ cách có thể lợi dụng đứa cháu trai này.
我與你對面相見。
Tôi có gương mặt cho nó, đúng không?

Cùng học Tiếng Trung

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 插入螢幕擷取畫面 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.

Bạn có biết về Tiếng Trung

Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.