Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.

信用 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 信用 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 信用 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

使者 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 使者 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 使者 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

硫酸盐 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 硫酸盐 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 硫酸盐 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

修煉 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 修煉 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 修煉 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

采石场 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 采石场 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 采石场 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

傳單 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 傳單 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 傳單 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

燒傷 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 燒傷 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 燒傷 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

醃漬 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 醃漬 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 醃漬 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

取消静音 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 取消静音 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 取消静音 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

酱油 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 酱油 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 酱油 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

严重 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 严重 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 严重 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

体检 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 体检 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 体检 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

专车 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 专车 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 专车 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

以分計算 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 以分計算 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 以分計算 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

主角 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 主角 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 主角 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

邮箱 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 邮箱 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 邮箱 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

迹象 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 迹象 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 迹象 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

仁爱 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 仁爱 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 仁爱 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

互相 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 互相 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 互相 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

追認 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 追認 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 追認 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm