Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
规范制定 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 规范制定 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 规范制定 trong Tiếng Trung.
傻蛋 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 傻蛋 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 傻蛋 trong Tiếng Trung.
别墅 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 别墅 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 别墅 trong Tiếng Trung.
鈴鐺 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 鈴鐺 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 鈴鐺 trong Tiếng Trung.
愛漂亮 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 愛漂亮 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 愛漂亮 trong Tiếng Trung.
切合 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 切合 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 切合 trong Tiếng Trung.
倒退 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 倒退 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 倒退 trong Tiếng Trung.
保障 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 保障 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 保障 trong Tiếng Trung.
促销 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 促销 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 促销 trong Tiếng Trung.
销售额 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 销售额 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 销售额 trong Tiếng Trung.
侮辱 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 侮辱 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 侮辱 trong Tiếng Trung.
潮州话 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 潮州话 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 潮州话 trong Tiếng Trung.
兽医 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 兽医 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 兽医 trong Tiếng Trung.
供货 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 供货 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 供货 trong Tiếng Trung.
火鍋 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 火鍋 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 火鍋 trong Tiếng Trung.
倒立 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 倒立 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 倒立 trong Tiếng Trung.
煎熬 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 煎熬 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 煎熬 trong Tiếng Trung.
没关系 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 没关系 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 没关系 trong Tiếng Trung.
份量 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 份量 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 份量 trong Tiếng Trung.
健身器材 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 健身器材 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 健身器材 trong Tiếng Trung.