傻蛋 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 傻蛋 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 傻蛋 trong Tiếng Trung.
Từ 傻蛋 trong Tiếng Trung có các nghĩa là thằng ngu, thằng ngốc, người ngốc, kẻ ngốc, ngốc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 傻蛋
thằng ngu(idiot) |
thằng ngốc(idiot) |
người ngốc(idiot) |
kẻ ngốc(idiot) |
ngốc(idiot) |
Xem thêm ví dụ
我 还 以为 你 是 那个 不 知道 怎么 避孕 的 傻蛋 Tôi không thể bị thế được. |
西班牙餐前小吃、煎蛋饼和平锅海鲜饭更是远近闻名。 Trứng tráng, paella và tapas của Tây Ban Nha là những món ăn nổi tiếng thế giới. |
蛋的數量受到雨量的影響及個體的不同。 Kích thước ly trứng rất khác nhau giữa các loài chim và với lượng mưa. |
他們 是 傻 還是 什麼? Họ khi ngu hay gì hả? |
在 学校 哈维 被 称为 蠢蛋 Ở trường, Harvie bị gọi là thằng khờ. |
♫温柔却总犯傻的她♫ ♫ một loại rác ngọt♫ |
沒有 拿到 蛋 的 人 就 無法 進行 下 一個 任務 Lấy quả trứng. |
独立 军 战士 , 一个 傻蛋! Chiến đấu vì độc lập cái quái gì! |
看见 了, 你 在 犯傻 Anh đang biến mình thành thằng ngốc đấy. |
進行 儀式 , 別 犯傻 , 小傑 Trình tự hành lễ. |
是 2015 年塔 蛋節 能車 Đó là chiếc Tartan Prancer 2015. |
這些 雞 蛋 是 我們 的 未來 杰克 3 quả trứng này là tương lai của ta. |
泰特 變成 了 壞 蛋 Titan hóa điên rồi. |
你 這小壞 蛋 , 我要 把 你 揍 扁 Ta sẽ đập nát đầu ngươi! |
而 你 從 小 在 蛋塔 美乃滋長 大 這些 都 會 Còn anh thì học được mọi thứ từ nhỏ ở Santa Claus. |
我 太 傻 的 那些 人 之一 的 。 Tôi là một trong số những người quá ngu ngốc để đi theo các vị. |
別 傻 了 尼克斯 · 烏爾 里克 Đừng tự lừa dối mình nữa, Nyx Ulric. |
就是 這樣 蛋頭 Có thế chứ, Eggs! |
也许 你 的 马车 里 的 都 是 蠢蛋 Có khi còn vài cái trym lừa trong xe của cậu đấy! |
哪有儿子求蛋,反拿蝎子给他呢?”( Hay là xin trứng, mà cho bò-cạp chăng?” |
是 啊 头目 已经 有 了 一个 傻 逼 儿子 了 Ừ, đúng rồi, Don có 1 thằng con trai ngu rồi |
叔叔 别 发傻 了 Chú đừng vô lý như thế. |
好 吧 这个 问题 有点 傻 是 吧? Một câu hỏi ngu ngốc, phải không? |
他们在每年耶稣复活的日子,只想到复活兔和彩色复活蛋。 Ở một số nơi trên thế giới, người ta chỉ nghĩ về những con thỏ Phục Sinh và trứng Phục Sinh tô đủ màu vào mùa Chúa Giê-su được sống lại. |
有一个时期,当地居民胆量较大的,会沿石岩的绝壁攀缘而上,拿走高处鸟巢里的蛋。 Có thời, người dân địa phương đã mạo hiểm leo lên vách đá để lấy trứng chim. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 傻蛋 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.