兽医 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 兽医 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 兽医 trong Tiếng Trung.

Từ 兽医 trong Tiếng Trung có các nghĩa là bác sĩ thú y, thầy thuốc thú y. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 兽医

bác sĩ thú y

noun (给动物治疗疾病的医生)

thầy thuốc thú y

noun

Xem thêm ví dụ

但是兽医们发明了一种干预疗法 来处理这种拒绝抚养马驹的症状, 那就是提高母马的催产素水平。
Nhưng các bác sĩ thú y đã thiết lập một sự phòng ngừa để xử lí hội chứng chối bỏ con này, bằng việc tăng oxytocin của ngựa cái.
杰克 叔叔 是 个 三流 赌徒 以前 在 萨默 维尔 [ 美国 马萨诸塞州 东部 城市 ] 兽医 诊所 当前 台
Là 1 kẻ cá cược vặt. trông coi 1 quán bar trên phố Vets ở Somerville.
他的父亲丹尼尔·波特罗,曾在阿根廷的半职业橄榄球联盟打球,也是一名兽医
Bố của anh, Daniel del Potro từng là một vận động viên rugby bán chuyên nghiệp ở Argentina, và là một bác sĩ thú y.
在拯救中心我们有专门的兽医机构
Chúng tôi có đồ nghề thú ý ở trong các trung tâm giải cứu.
拿破仑派了一辆货车送拳击手去看兽医,并解释说,这样拳击手可以得到更好的护理。
Napoleon điều một chiếc xe bán tải tới chở Boxer tới bác sĩ thú y, giải thích cho những con vật đang lo lắng rằng Boxer sẽ được chăm sóc tốt ở đó.
几个星期疗程之后, 我们可以减缓癌症的增长 最终把米洛的存活时间 延长到兽医开始预期的6倍。 而且此间它享有很好的生活质量。
Và chỉ trong vài tuần điều trị, chúng tôi có thể làm chậm sự phát triển của khối u, đến mức chúng tôi đã có thể kéo dài thời gian sống của Milo gấp 6 lần khoảng mà bác sĩ thú y dự đoán, với chất lượng sống tốt.
她带着金波去看兽医 兽医发现些很恶心的东西
Bà ấy đã dẫn nó đến bác sĩ thú y và người bác sĩ thú y đó đã khám phá ra một thứ rất ghê tởm.
实际上许多兽医 尤其是老派的兽医 一直在用一种叫“粪便茶”的东西 不是屁屁,而是粪便茶来治疗 马和牛的腹绞痛和其它类似疾病 就是用健康动物的粪便做成茶 然后喂给生病的动物喝
Và hoá ra nhiều người ăn chay, đặc biệt những người ăn chay kiểu truyền thống, dùng một thứ gọi là 'trà phân' không phải là mông đâu mà là trà phân, để trị đau bụng, và bệnh khác ở ngựa và bò và những thứ như vậy, khi bạn làm trà từ phân của một con vật khoẻ mạnh và cho một con vật bệnh dùng.
这些会使得牛群不安 比如这面旗帜,它刚好是树立在兽医室前面
Chẳng hạn, lá cờ ngay đang bay, ngay trước cơ sở thú y.
这些牛就要把整个的兽医室都毁了 而她们需要做的就只是移出那面旗帜而已
Nơi cho gia súc ăn này chuẩn bị dỡ bỏ toàn bộ cơ sở thú y, và tất cả những việc họ cần làm là chuyển lá cờ đi.
在美国以及现在在全世界,在跨物种共病(Zoobiquity)会议上 医生和兽医将彼此之间的态度和成见 抛在门外,团结成为同事, 同行,医疗工作者。
Ở Mỹ, và giờ là toàn cầu, ở các hội thảo của Zoobiquity bác sĩbác sĩ thú y kiểm tra thái độ và định kiến của họ ngay từ đầu và đến với nhau như đồng nghiệp, bạn cùng lứa, và như những bác sĩ.
兽医们诊断,治疗,甚至预防 动物中情绪引发的症状, 对象包括猴子,火烈鸟,鹿,兔子在内, 从20世纪70年代就已经开始了。
Các bác sĩ thú y đã chẩn đoán, chữa trị và thậm chí phòng ngừa triệu chứng do kích động trên động vật, từ khỉ đến hồng hạc, từ nai đến thỏ, từ những năm 1970 rồi.
毕竟,我们人类也是动物, 是时候让我们医生坦承 我们患者和我们自己的动物本性, 加入兽医们一起 用跨物种的视角来看待医疗。
Dù sao thì con người chúng ta cũng là động vật thôi, và đã đến lúc những bác sĩ như chúng tôi chăm sóc các bệnh nhân của mình và bản năng động vật của chúng ta và cùng với các bác sĩ thú y trong một sự tiếp cận đa loài đến sức khỏe.
设计这个计划的维库斯·格里斯说,这个计划令“他们获释后,可找到像鸟类饲养员或兽医一类的工作”。
Wikus Gresse, người đã nghĩ ra chương trình này, nói: “Với kỹ năng học được ở đây, sau này họ có thể tìm được việc với những người nuôi chim hoặc với một bác sĩ thú y”.
如今,当我看到人类病患时,我总是自问, 对这一情况,兽医会不会掌握我不了解的知识。
Dạo này, khi tôi thấy một bệnh nhân tôi luôn hỏi các bác sĩ thú y biết cái gì về vấn đề này mà tôi không biết?
一对父母还把他们的孩子带到农场 观看兽医给牛受精, 给他们解释受精的过程。
Một cặp đôi giải thích cách họ thụ tinh bằng cách đưa con đến trang trại cho chúng xem cách bác sĩ thú y thụ tinh cho bò.
所以这项技术,到一月份的时候, 会先由兽医实用, 并且我们会努力实现让医生掌握这样的技术, 希望可以在接下来的一年中实现。
Công nghệ này sẽ tới tay các bác sĩ thú y trước tháng 1 chúng tôi đang làm hết sức để đưa tận tay cho họ hi vọng là trong năm tới thôi.
劳蕾尔用这个方法向一个在兽医诊所遇到的加拿大妇人作见证,结果妇人同意学习圣经。
Chị dùng cách gợi chuyện này với người đàn bà đến từ Canada mà chị gặp tại một phòng mạch thú y, và đã dẫn đến một cuộc học hỏi Kinh Thánh.
会有多少人的生命获得拯救, 如果这一兽医知识能传授给 急救室大夫和心脏病学家?
Có bao nhiêu mạng sống con người có thể được cứu sống nếu kiến thức thú y này được vận dụng bởi các bác sĩ cấp cứu và tim mạch?

Cùng học Tiếng Trung

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 兽医 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.

Bạn có biết về Tiếng Trung

Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.