取消静音 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 取消静音 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 取消静音 trong Tiếng Trung.
Từ 取消静音 trong Tiếng Trung có nghĩa là Phép cộng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 取消静音
Phép cộng
|
Xem thêm ví dụ
連同Lumia 435,設計方面被認為是基於被取消的諾基亞X系列。 Cùng với Lumia 435, nó được tin là dựa vào thiết kế từ dòng điện thoại Nokia X family đã hủy. |
在“首页”Feed 上滚动时,视频将以静音模式开始播放,并自动开启字幕。 Khi bạn cuộn qua nguồn cấp dữ liệu Trang chủ của mình, video sẽ bắt đầu phát ở chế độ tắt tiếng và phụ đề bật tự động. |
如果您需要使用其他类型的帐号,则需要取消现有 AdSense 帐号,然后以所需帐号类型新开一个帐号。 Nếu cần một loại tài khoản khác, bạn cần hủy tài khoản AdSense hiện tại và mở một tài khoản mới thuộc loại mà bạn muốn. |
同样,亚当所负的债给取消后,他的亿万后代都因此受益,但亚当自己却得不着任何好处。” Tương tự như thế, việc thanh toán một món nợ của A-đam đem lợi ích cho hàng triệu con cháu ông —nhưng A-đam thì không được hưởng”. |
「每天續訂情形」圖表可讓您更加清楚瞭解訂閱者在訂閱週期的哪個時間點取消訂閱。 Trên biểu đồ "Tỷ lệ duy trì theo ngày", bạn có thể có nhiều thông tin chi tiết hơn về khoảng thời gian người đăng ký đã bắt đầu chu kỳ thanh toán trước khi hủy gói đăng ký. |
如果您尚未通过现有的 Play 管理中心帐号发布任何应用,则可以创建新帐号,然后取消现有帐号。 Nếu chưa xuất bản bất kỳ ứng dụng nào bằng tài khoản Play Console hiện có thì bạn có thể tạo tài khoản mới và hủy tài khoản hiện có của mình. |
22:30 这个判决是否取消了耶稣基督登上大卫王位的权利?( 22:30—Chiếu chỉ này có hủy quyền của Chúa Giê-su được lên ngai Đa-vít không? |
[ 取消 ] 不管 怎樣 , 不能 讓 這火車 入城 那麼... Cô ở lại và tháo móc kéo toa ra nhé. |
20在这个a世界奠基以前,在天上就已颁定了不能取消的b律法,所有的c祝福都是根据那律法而来— 20 Có một aluật pháp ở trên trời, được lập ra và không thể hủy bỏ được btrước khi có sự tạo dựng thế gian này, mà theo đó mọi cphước lành đều được căn cứ vào đó— |
如想進一步瞭解相關詳情,請參閱「關於取消客戶帳戶」一文。 Hãy đọc bài viết Giới thiệu về hủy tài khoản được quản lý để tìm hiểu thêm. |
如果您取消存储空间方案,或存储空间方案过期,则您各个产品的存储空间上限会在结算周期结束时重置为免费级别。 Nếu bạn hủy gói bộ nhớ hoặc khi gói bộ nhớ hết hạn, hạn mức bộ nhớ của bạn sẽ được đặt lại về mức miễn phí cho mỗi sản phẩm ở cuối chu kỳ thanh toán. |
风暴还令两场美国联盟棒球赛被迫取消,另有多项体育赛事推迟。 Cơn bão buộc phải hủy bỏ hai trận bóng chày của Liên đoàn Mỹ và hoãn một số sự kiện thể thao khác. |
1948年以后,自由选举和其它政治自由实际上被取消,国家政权掌握在民族战线,而捷克斯洛伐克共產黨则占次民族战线的2/3,另外的1/3由五个其它政党分享。 Sau cuộc đảo chính Tiệp Khắc năm 1948 các cuộc bầu cử tự do và các tự do về chính trị bị hủy bỏ, quyền lực nằm vào tay Mặt trận Quốc gia, một liên minh trong đó đảng Cộng sản Tiệp Khắc giữ 2/3 số ghế, số còn lại chia cho 5 đảng chính trị khác. |
既然《奥格斯堡信纲》仍然生效,天主教会在特伦托会议所作的反驳并未取消,看来教会的团结绝不是十拿九稳的事。 Và vì Bản Tuyên Xưng Augsburg và sự bác bỏ của Công Giáo bởi Công Đồng Trent vẫn còn hiệu lực, thì sự hợp nhất không có gì chắc chắn. |
如果您点按取消屏蔽,该会话将会从“已归档的对话”文件夹中删除。 Nếu bạn nhấn vào Bỏ chặn, cuộc trò chuyện này sẽ bị xóa khỏi thư mục "Đã lưu trữ". |
要暂停或取消暂停观看记录,请按以下步骤操作: Cách tạm dừng hoặc tiếp tục lịch sử xem: |
当试用期快结束时,您可以选择取消您的会员资格。 Khi bản dùng thử sắp kết thúc, bạn có thể chọn hủy tư cách thành viên của mình. |
26.( 甲)虽然律法契约已经取消了,什么契约的效力却“延续......一个七的时期”?( 26. (a) Mặc dù giao ước Luật Pháp bị hủy đi, giao ước nào được ‘vững-bền trong một tuần-lễ’? |
我們 必須 取消 行動 Chúng ta phải dời nó lại. |
CBS在2009年12月取消了 我的肥皂剧——《地球照转》, 我们在2010年6月, 录制了最后一集。 CBS bỏ chương trình của tôi, "Khi Thế Giới Xoay," vào tháng 12, 2009, và chúng tôi phải làm đoạn kết để chấm dứt vào tháng 6, 2010. |
在1940年代,許多航空公司取消訂單,結果使DC-5只生產出5架。 Tuy nhiên, vào thời điểm đưa vào hoạt động trong dịch vụ thương mại năm 1940, rất nhiều hãng hàng không đã hủy đơn đặt hàng; do đó chỉ có 5 chiếc DC-5 bản dân sự được chế tạo. |
如果是这种情况,会出现一条警告信息,此时您可以取消下载过程。 Bạn sẽ thấy cảnh báo nếu xảy ra trường hợp này và bạn có thể hủy việc tải xuống. |
正如钱债可以完全取消,耶和华上帝也能完全赦免我们的罪,把我们的罪债一笔勾销。 Vì vậy, Giê-hô-va Đức Chúa Trời sẽ hoàn toàn tha tội cho chúng ta. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 取消静音 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.