Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.

待ち焦がれる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 待ち焦がれる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 待ち焦がれる trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

以外 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 以外 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 以外 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ひまし油 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ひまし油 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ひまし油 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

おかげさまで元気です trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ おかげさまで元気です trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ おかげさまで元気です trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

以上 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 以上 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 以上 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

連携 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 連携 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 連携 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

湿疹 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 湿疹 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 湿疹 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

中子 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 中子 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 中子 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

懐かしい trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 懐かしい trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 懐かしい trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

お早う trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ お早う trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ お早う trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

anaguma trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ anaguma trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ anaguma trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ひらがな trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ひらがな trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ひらがな trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ura trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ura trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ura trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ネクタイ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ネクタイ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ネクタイ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ecchi trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ecchi trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ecchi trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

足首 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 足首 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 足首 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

tou trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tou trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tou trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

負担する trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 負担する trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 負担する trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

武闘派 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 武闘派 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 武闘派 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

濃い trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 濃い trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 濃い trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm