Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.
メイ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ メイ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ メイ trong Tiếng Nhật.
ボケ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ボケ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ボケ trong Tiếng Nhật.
sebone trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ sebone trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sebone trong Tiếng Nhật.
nikawa trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ nikawa trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nikawa trong Tiếng Nhật.
ガタ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ガタ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ガタ trong Tiếng Nhật.
蘭の花 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 蘭の花 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 蘭の花 trong Tiếng Nhật.
kaidan trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ kaidan trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kaidan trong Tiếng Nhật.
って trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ って trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ って trong Tiếng Nhật.
すり trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ すり trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ すり trong Tiếng Nhật.
なりきり trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ なりきり trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ なりきり trong Tiếng Nhật.
武装親衛隊 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 武装親衛隊 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 武装親衛隊 trong Tiếng Nhật.
退院 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 退院 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 退院 trong Tiếng Nhật.
カラス trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ カラス trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ カラス trong Tiếng Nhật.
脳梗塞 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 脳梗塞 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 脳梗塞 trong Tiếng Nhật.
林業家 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 林業家 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 林業家 trong Tiếng Nhật.
仕入れ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 仕入れ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 仕入れ trong Tiếng Nhật.
真面目 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 真面目 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 真面目 trong Tiếng Nhật.
shirami trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ shirami trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ shirami trong Tiếng Nhật.
細部まで行き届いた trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 細部まで行き届いた trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 細部まで行き届いた trong Tiếng Nhật.
事業 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 事業 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 事業 trong Tiếng Nhật.