Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.

ラジャ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ラジャ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ラジャ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

モテモテ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ モテモテ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ モテモテ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

しんせつ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ しんせつ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ しんせつ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

荒くれ者 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 荒くれ者 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 荒くれ者 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

kau trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kau trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kau trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

経理担当者 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 経理担当者 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 経理担当者 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

辛い trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 辛い trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 辛い trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

fue trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ fue trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fue trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

膣カンジダ症 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 膣カンジダ症 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 膣カンジダ症 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

洗剤 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 洗剤 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 洗剤 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ボギー trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ボギー trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ボギー trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

roba trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ roba trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ roba trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

抱きしめる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 抱きしめる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 抱きしめる trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

riku trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ riku trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ riku trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

keshiki trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ keshiki trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ keshiki trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

残在 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 残在 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 残在 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

イケメン trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ イケメン trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ イケメン trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

語りかける trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 語りかける trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 語りかける trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

バギナ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ バギナ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ バギナ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

構築 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 構築 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 構築 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm