Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.

探索 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 探索 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 探索 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

kyohi trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kyohi trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kyohi trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

足がすくむ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 足がすくむ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 足がすくむ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

また後で trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ また後で trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ また後で trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

逆らえない trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 逆らえない trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 逆らえない trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

こする trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ こする trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ こする trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

yana trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ yana trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ yana trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ヤギ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ヤギ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ヤギ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

うんてん trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ うんてん trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ うんてん trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

接断 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 接断 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 接断 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

それほど trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ それほど trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ それほど trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

同姓同名 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 同姓同名 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 同姓同名 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

mamahaha trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ mamahaha trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mamahaha trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

棒 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 棒 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 棒 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

日々 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 日々 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 日々 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

この上ない trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ この上ない trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ この上ない trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

心 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 心 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 心 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

年 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 年 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 年 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

少々お待ちください trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 少々お待ちください trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 少々お待ちください trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

脚の付け根 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 脚の付け根 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 脚の付け根 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm