Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.

市役所 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 市役所 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 市役所 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

立ち会う trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 立ち会う trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 立ち会う trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ペスト trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ペスト trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ペスト trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

カンペ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ カンペ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ カンペ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

danraku trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ danraku trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ danraku trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

先導者 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 先導者 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 先導者 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

yuku trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ yuku trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ yuku trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

gakufu trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ gakufu trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gakufu trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

hake trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ hake trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hake trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ティシャツ, tishatsu trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ティシャツ, tishatsu trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ティシャツ, tishatsu trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

お嬢様 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ お嬢様 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ お嬢様 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

hitojichi trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ hitojichi trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hitojichi trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

潮吹き trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 潮吹き trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 潮吹き trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

鬨の声 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 鬨の声 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 鬨の声 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ばんごはん trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ばんごはん trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ばんごはん trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

撮影 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 撮影 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 撮影 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

senshu trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ senshu trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ senshu trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

飛 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 飛 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 飛 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

飼い猫 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 飼い猫 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 飼い猫 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

死んでいる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 死んでいる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 死んでいる trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm