Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
우주 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 우주 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 우주 trong Tiếng Hàn.
뚜렷하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 뚜렷하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 뚜렷하다 trong Tiếng Hàn.
장인장모 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 장인장모 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 장인장모 trong Tiếng Hàn.
토양오염 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 토양오염 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 토양오염 trong Tiếng Hàn.
우연 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 우연 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 우연 trong Tiếng Hàn.
올해 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 올해 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 올해 trong Tiếng Hàn.
읊다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 읊다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 읊다 trong Tiếng Hàn.
인격 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 인격 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 인격 trong Tiếng Hàn.
오해 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 오해 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 오해 trong Tiếng Hàn.
팔 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 팔 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 팔 trong Tiếng Hàn.
흥분 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 흥분 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 흥분 trong Tiếng Hàn.
휴식 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 휴식 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 휴식 trong Tiếng Hàn.
세뱃돈 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 세뱃돈 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 세뱃돈 trong Tiếng Hàn.
왠지 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 왠지 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 왠지 trong Tiếng Hàn.
오른쪽에서 왼쪽 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 오른쪽에서 왼쪽 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 오른쪽에서 왼쪽 trong Tiếng Hàn.
최 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 최 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 최 trong Tiếng Hàn.
연필 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 연필 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 연필 trong Tiếng Hàn.
채 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 채 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 채 trong Tiếng Hàn.
원룸 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 원룸 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 원룸 trong Tiếng Hàn.
쯤 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 쯤 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 쯤 trong Tiếng Hàn.