Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
규조토 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 규조토 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 규조토 trong Tiếng Hàn.
구름 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 구름 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 구름 trong Tiếng Hàn.
경치 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 경치 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 경치 trong Tiếng Hàn.
공약 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 공약 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 공약 trong Tiếng Hàn.
식물학자 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 식물학자 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 식물학자 trong Tiếng Hàn.
자동차 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 자동차 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 자동차 trong Tiếng Hàn.
야시장 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 야시장 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 야시장 trong Tiếng Hàn.
레위인 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 레위인 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 레위인 trong Tiếng Hàn.
굳다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 굳다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 굳다 trong Tiếng Hàn.
경우 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 경우 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 경우 trong Tiếng Hàn.
괴력 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 괴력 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 괴력 trong Tiếng Hàn.
부부 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 부부 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 부부 trong Tiếng Hàn.
고미 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 고미 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 고미 trong Tiếng Hàn.
공로 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 공로 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 공로 trong Tiếng Hàn.
교감 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 교감 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 교감 trong Tiếng Hàn.
부디 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 부디 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 부디 trong Tiếng Hàn.
갈아타다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 갈아타다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 갈아타다 trong Tiếng Hàn.
아래 첨자 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 아래 첨자 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 아래 첨자 trong Tiếng Hàn.
곪다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 곪다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 곪다 trong Tiếng Hàn.
신나다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 신나다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 신나다 trong Tiếng Hàn.