Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.

그래도 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 그래도 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 그래도 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

생명과학 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 생명과학 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 생명과학 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

아베 신조 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 아베 신조 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 아베 신조 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

선인장 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 선인장 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 선인장 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

성급하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 성급하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 성급하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

사랑의 노래 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 사랑의 노래 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 사랑의 노래 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

장수풍뎅이 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 장수풍뎅이 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 장수풍뎅이 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

기초 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 기초 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 기초 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

잊어버리다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 잊어버리다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 잊어버리다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

물음표 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 물음표 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 물음표 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

치킨 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 치킨 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 치킨 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

그만 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 그만 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 그만 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

그릇 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 그릇 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 그릇 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

빨래 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 빨래 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 빨래 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

빼다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 빼다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 빼다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

기각 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 기각 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 기각 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

부터 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 부터 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 부터 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

흥분하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 흥분하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 흥분하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

비데 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 비데 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 비데 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

빈뇨 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 빈뇨 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 빈뇨 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm