重新查詢 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 重新查詢 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 重新查詢 trong Tiếng Trung.
Từ 重新查詢 trong Tiếng Trung có nghĩa là truy vấn lại. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 重新查詢
truy vấn lại
|
Xem thêm ví dụ
我们 几分钟 就会查 到 她 父母 的 地址 Chúng ta sẽ sớm tìm được địa chỉ của bố mẹ con bé thôi. |
你 是否 重新 考慮過 ? Ngài có cân nhắc lại không? |
19 號檢查 站 是 個 很 棘手 的 拘留所 Trạm Kiểm Soát 19 không phải hữu danh vô thực. |
我们每次聚会都要重新排好桌子和椅子。 Mỗi lần có nhóm họp, chúng tôi phải sắp xếp lại bàn ghế. |
聯邦 調查局 的 人來 了 Thưa ngài, FBI đã đến. |
亞歷山大港的希羅創造出 世界上第一個蒸氣引擎, 時間比工業革命時 重新再發明蒸氣引擎 要早了一千年。 Heron xứ Alexandria đã chế tạo động cơ hơi nước đầu tiên trên thế giới mà tận 1,000 năm sau nó cuối cùng được phát minh lại trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp. |
这时候,我们沉思耶和华所赐的福,必定会感到安慰,重新得力。 请看看以下的真实事例。 Vào những lúc ấy, chúng ta sẽ được an ủi và vững mạnh khi suy ngẫm về các ân phước của mình. |
連結了裝置以啟動檢查程序並開啟 Ad Manager 之後,您現在就可以開始收集廣告放送詳情。 Bây giờ bạn đã liên kết thiết bị của mình để bắt đầu kiểm tra và mở Ad Manager, nên bạn có thể bắt đầu thu thập thông tin chi tiết về phân phối quảng cáo. |
我們已通盤審查旗下所有產品,並評估我們在每項產品中的角色是控管者或處理者。 Chúng tôi đã kiểm tra tất cả các sản phẩm của mình và đánh giá xem liệu chúng tôi đóng vai trò là một đơn vị kiểm soát hay một đơn vị xử lý đối với từng sản phẩm đó. |
我們 查 對 了 , 是 他 Đúng là của hắn. |
现在让我来具体解释一下 为什么说那些有着矛盾的地方 充满了创造力,下面我给大家简单介绍一下 靠近蒂华纳(墨西哥城市)和圣地亚哥(美国城市)的 边境地区, 那是我重新思考如何做好一个建筑设计师的实验室。 Hãy để tôi minh họa điều đó bằng cách hiểu hoặc nhìn nhận những mâu thuẫn như một cách nuôi dưỡng sự sáng tạo, khi tôi giới thiệu vắn tắt về biên giới Tijuana-San Diego, nơi thực nghiệm, và suy xét lại công việc kiến trúc sư của tôi. |
查尔斯·泰兹·罗素花了许多年时间,写成《圣经的研讨》的头六卷,但他还没有完成第七卷就去世了。 Qua nhiều năm, anh Charles Taze Russell đã viết sáu tập đầu của bộ Studies in the Scriptures, nhưng anh đã qua đời trước khi viết tập 7. |
利未记16:3-6,11-16)各种祭物其实并没有实际除去人所有的罪,因此以色列人每年都要将这些祭物重新献上。 (Lê-vi Ký 16:3-6, 11-16) Những của-lễ đó thật ra không xóa hết mọi tội lỗi, cho nên phải lặp lại mỗi năm. |
给 我 时间 , 我 一定 会查 清楚 Hãy cho tôi một ít thời gian để điều tra |
如果您仍然无法登录,请提交重新启动帐号的申请。 Nếu bạn vẫn gặp sự cố khi đăng nhập, hãy gửi yêu cầu kích hoạt lại. |
檢查 一下 東 墻 的 支桿 Bắt đầu muộn thế à? |
当他们回来告诉我们之后, 我们真的都开始重新审视 每天使用的塑料泡沫。 Và khi họ trở về và kể với chúng tôi về điều đó, chúng tôi mới bắt đầu nghĩ về việc chúng ta nhìn thấy Styrofoam hằng ngày nhiều như thế nào. |
這類資訊會根據發佈者的資料查證結果,說明與您的搜尋查詢相關的聲明為真實、不實,或者屬於「部分真實」等其他情形。 Những kết quả này cho bạn biết xác nhận quyền sở hữu liên quan đến truy vấn tìm kiếm của bạn là đúng, sai hay điều gì khác như "chỉ đúng một phần" theo kiểm chứng của nhà xuất bản. |
如果可以,请移到其他区域(例如移到户外),重新检查您的信号。 Nếu có thể, hãy di chuyển đến khu vực khác (ví dụ: đi ra ngoài) và kiểm tra lại tín hiệu. |
建議使用方式:定期檢查 Google 是否能處理您的 Sitemap,或是針對 Google 無法在您網站上偵測到的新網頁進行除錯。 Cách sử dụng đề xuất: Xem báo cáo định kỳ để xem Google có thể xử lý sơ đồ trang web của bạn hay không, hoặc sử dụng báo cáo để gỡ lỗi nếu có vẻ như Google không thể tìm thấy các trang mới trên trang web của bạn. |
這項初步調查或許還不足以做為調整您原本資源配置方式的依據,卻奠定了後續調查的方向。 Mặc dù điều tra ban đầu này không thể cung cấp đánh giá đầy đủ cho những thay đổi về cách bạn phân bổ tài nguyên, nhưng nó cung cấp hướng để điều tra thêm. |
妳 去 幫 我 調查 他 被 關在 哪裡 然後把 我 弄 進去 Tôi cần cô tìm ra nơi chúng đang giam ông ấy và đưa tôi vào đó |
乌干达:新的森林公司 重新耕作和开发他们的森林。为什么要这么做呢? Uganda: Công ty The New Forest trồng lại và phát triển lại rừng của họ. |
重新计算时遵循的流程与上述新订单项的流程相同,只不过使用了更新信息。 Việc tính toán này được thực hiện theo cùng một quy trình đưa ra cho mục hàng mới như đã nêu ở trên nhưng sử dụng thông tin cập nhật. |
我們會盡可能防止系統顯示不適當的預測查詢字串,但仍無法完全排除這類情況。 Tuy luôn cố hết sức để ngăn các nội dung gợi ý không phù hợp, nhưng chúng tôi không phải lúc nào cũng có thể làm điều này một cách chính xác. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 重新查詢 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.