Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.
自然 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 自然 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 自然 trong Tiếng Nhật.
まだ生まれていない trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ まだ生まれていない trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ まだ生まれていない trong Tiếng Nhật.
fuka trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ fuka trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fuka trong Tiếng Nhật.
ツッコミ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ツッコミ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ツッコミ trong Tiếng Nhật.
くれる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ くれる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ くれる trong Tiếng Nhật.
く trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ く trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ く trong Tiếng Nhật.
kouma trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ kouma trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kouma trong Tiếng Nhật.
抱きしめ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 抱きしめ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 抱きしめ trong Tiếng Nhật.
原っぱ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 原っぱ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 原っぱ trong Tiếng Nhật.
不易流行 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 不易流行 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 不易流行 trong Tiếng Nhật.
背反 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 背反 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 背反 trong Tiếng Nhật.
幽玄 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 幽玄 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 幽玄 trong Tiếng Nhật.
強姦 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 強姦 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 強姦 trong Tiếng Nhật.
下手の横好き trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 下手の横好き trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 下手の横好き trong Tiếng Nhật.
どうも trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ どうも trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ どうも trong Tiếng Nhật.
怪我させる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 怪我させる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 怪我させる trong Tiếng Nhật.
宿題 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 宿題 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 宿題 trong Tiếng Nhật.
takumi trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ takumi trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ takumi trong Tiếng Nhật.
のり trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ のり trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ のり trong Tiếng Nhật.
六人組 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 六人組 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 六人組 trong Tiếng Nhật.