Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.
自己研鑽 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 自己研鑽 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 自己研鑽 trong Tiếng Nhật.
ただ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ただ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ただ trong Tiếng Nhật.
陽気な trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 陽気な trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 陽気な trong Tiếng Nhật.
彼岸花 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 彼岸花 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 彼岸花 trong Tiếng Nhật.
今まで通り trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 今まで通り trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 今まで通り trong Tiếng Nhật.
クグロフ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ クグロフ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ クグロフ trong Tiếng Nhật.
会長 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 会長 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 会長 trong Tiếng Nhật.
認める trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 認める trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 認める trong Tiếng Nhật.
余裕 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 余裕 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 余裕 trong Tiếng Nhật.
kaba trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ kaba trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kaba trong Tiếng Nhật.
青ひげ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 青ひげ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 青ひげ trong Tiếng Nhật.
meishin trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ meishin trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ meishin trong Tiếng Nhật.
点滴 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 点滴 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 点滴 trong Tiếng Nhật.
イキ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ イキ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ イキ trong Tiếng Nhật.
重曹 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 重曹 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 重曹 trong Tiếng Nhật.
でく trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ でく trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ でく trong Tiếng Nhật.
ちび trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ちび trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ちび trong Tiếng Nhật.
ちょっと trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ちょっと trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ちょっと trong Tiếng Nhật.
えさ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ えさ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ えさ trong Tiếng Nhật.
制気口 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 制気口 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 制気口 trong Tiếng Nhật.