Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.
ポリープ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ポリープ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ポリープ trong Tiếng Nhật.
うずまき trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ うずまき trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ うずまき trong Tiếng Nhật.
ドグマチック trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ドグマチック trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ドグマチック trong Tiếng Nhật.
よろしく trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ よろしく trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ よろしく trong Tiếng Nhật.
自信 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 自信 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 自信 trong Tiếng Nhật.
べつに trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ べつに trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ べつに trong Tiếng Nhật.
kotae trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ kotae trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kotae trong Tiếng Nhật.
しょうもない trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ しょうもない trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ しょうもない trong Tiếng Nhật.
彗星 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 彗星 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 彗星 trong Tiếng Nhật.
お願い trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ お願い trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ お願い trong Tiếng Nhật.
聖女 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 聖女 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 聖女 trong Tiếng Nhật.
はらみ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ はらみ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ はらみ trong Tiếng Nhật.
翌々日 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 翌々日 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 翌々日 trong Tiếng Nhật.
恨む trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 恨む trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 恨む trong Tiếng Nhật.
ikimono trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ikimono trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ikimono trong Tiếng Nhật.
ムカデ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ムカデ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ムカデ trong Tiếng Nhật.
なんで trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ なんで trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ なんで trong Tiếng Nhật.
にじむ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ にじむ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ にじむ trong Tiếng Nhật.
chikashitsu trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ chikashitsu trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chikashitsu trong Tiếng Nhật.
numa trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ numa trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ numa trong Tiếng Nhật.