Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
연극 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 연극 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 연극 trong Tiếng Hàn.
예약하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 예약하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 예약하다 trong Tiếng Hàn.
아빠 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 아빠 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 아빠 trong Tiếng Hàn.
안방 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 안방 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 안방 trong Tiếng Hàn.
형님 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 형님 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 형님 trong Tiếng Hàn.
어깨 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 어깨 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 어깨 trong Tiếng Hàn.
손뼉을 치다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 손뼉을 치다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 손뼉을 치다 trong Tiếng Hàn.
얇다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 얇다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 얇다 trong Tiếng Hàn.
양념 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 양념 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 양념 trong Tiếng Hàn.
아련 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 아련 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 아련 trong Tiếng Hàn.
알아듣다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 알아듣다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 알아듣다 trong Tiếng Hàn.
y-축 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ y-축 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ y-축 trong Tiếng Hàn.
역겹다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 역겹다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 역겹다 trong Tiếng Hàn.
x-축 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ x-축 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ x-축 trong Tiếng Hàn.
아들 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 아들 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 아들 trong Tiếng Hàn.
약국 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 약국 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 약국 trong Tiếng Hàn.
제거하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 제거하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 제거하다 trong Tiếng Hàn.
콩과 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 콩과 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 콩과 trong Tiếng Hàn.
향기롭다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 향기롭다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 향기롭다 trong Tiếng Hàn.
들개 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 들개 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 들개 trong Tiếng Hàn.