예약하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 예약하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 예약하다 trong Tiếng Hàn.

Từ 예약하다 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là mua vé, thuê phòng, chuẩn bị. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 예약하다

mua vé

verb

thuê phòng

verb

chuẩn bị

noun

Xem thêm ví dụ

브라질에서 영문 「파수대」를 처음으로 예약해서 구독한 사라 벨로나 페르구손
Chị Sarah Bellona Ferguson ở Brazil, người đầu tiên đặt mua dài hạn Tháp Canh Anh ngữ
자세한 내용은 확인 이메일 또는 Google 예약 웹사이트의 예약 세부정보를 참조하세요.
Hãy tham khảo email xác nhận của bạn hoặc phần tóm tắt lượt đặt trước trên trang web Đặt chỗ với Google để biết thông tin chi tiết.
Google 계정에 로그인하면 Gmail로 전송된 예약 내역을 확인할 수 있습니다.
Khi đã đăng nhập vào Tài khoản Google của mình, bạn có thể xem thông tin đặt chỗ mà chúng tôi đã gửi vào địa chỉ Gmail của bạn.
예약 인벤토리
Khoảng không quảng cáo không đặt trước
실은 예약이 안 돼 있어요
Tôi không có hẹn trước.
예측에서는 다른 광고 항목에 예약된 노출수를 고려합니다.
Dự báo xem xét số lần hiển thị đã được đặt được cho các mục hàng khác.
다양한 유형의 비즈니스에서 예약을 하거나 티켓을 구매하는 방법 알아보기
Tìm hiểu cách đặt hoặc mua vé từ các loại hình doanh nghiệp khác nhau.
허시 박물관에는 밀턴 허시가 타이타닉호의 1등칸을 예약하면서 화이트 스타 라인에 계산한 수표가 전시되어 있었다.
Bảo tàng Hershey có một bản sao của bức thư Milton Hershey đã viết gửi cho công ty White Star Line để đặt phòng hạng nhất trên tàu Titanic.
6개월이 지나고, 뉴 잉글랜드에서 멋진 주말을 보낸 후, 리치는 그들이 좋아하는 로맨틱한 레스토랑을 예약했습니다.
Sáu tháng sau, sau một cuối tuần nồng cháy ở New England, Rich đặt bàn ở nhà hàng yêu thích của họ.
호텔을 선택하면 선택한 날짜와 투숙객 수에 맞는 호텔의 최신 가격과 호텔 예약 링크가 표시됩니다.
Khi du khách chọn khách sạn, họ sẽ thấy giá đã cập nhật và đường dẫn liên kết để đặt khách sạn vào ngày và với số lượng khách mà họ chọn.
예약한 시간이 될 때까지 동영상이 비공개로 유지됩니다.
Video sẽ vẫn ở chế độ riêng tư cho đến thời điểm đã lên lịch.
관리자 계정의 보고서를 자세히 알아보려면 관리자 계정에서 실적 보고서 만들기 및 예약하기를 참조하세요.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các báo cáo cho các tài khoản người quản lý, hãy đọc Tạo và lên lịch báo cáo hiệu suất từ tài khoản người quản lý của bạn.
건너뛸 수 있는 광고의 관점에서 특정 시간 경과 후 건너뛰거나 종료할 수 있는 예약된 CPM 기반 동영상 광고를 트래피킹할 수 있습니다.
Trong ngữ cảnh quảng cáo có thể bỏ qua: bạn có thể theo dõi quảng cáo video dựa trên CPM đã đặt trước mà có thể bỏ qua hoặc thoát sau một thời gian nhất định đã trôi qua.
입찰에 참여한 호텔 광고는 호텔 광고 예약 모듈의 상단 슬롯 또는 메뉴 슬롯 에 게재될 수 있습니다.
Quảng cáo khách sạn đặt trong phiên đấu giá có thể xuất hiện ở vị trí hàng đầu hoặc vị trí menu của mô-đun đặt phòng Quảng cáo khách sạn.
호텔 광고에서는 다른 캠페인에서 노출 점유율이 보고되는 측정항목과 동일한 이름이 사용됩니다. 단, 호텔 캠페인 측정항목은 호텔 광고 예약 모듈에만 적용되며 자연 검색에는 적용되지 않습니다.
Quảng cáo khách sạn sử dụng cùng tên chỉ số với các chiến dịch khác để báo cáo về tỷ lệ hiển thị, điểm khác biệt là chỉ số Chiến dịch khách sạn chỉ áp dụng cho mô-đun đặt phòng Quảng cáo khách sạn và không áp dụng cho tìm kiếm không phải trả tiền.
예를 들어 학생을 배관공 예약 웹사이트로 유도하려는 경우에는 빵집에서 크루아상을 판매하려는 경우와 다른 방식으로 웹사이트를 디자인해야 합니다.
Ví dụ: nếu đang tìm cách thu hút sinh viên vào trang web của bạn để đăng ký cuộc hẹn sửa ống nước, bạn sẽ muốn thiết kế trang web khác với nếu bạn cố gắng bán bánh sừng bò tại tiệm bánh.
예약을 완료한 후에 Google 및 Google 파트너가 발송한 이메일 알림을 수신할 수 있습니다.
Bạn có thể nhận được thông báo qua email từ Google và các đối tác của chúng tôi sau khi đặt trước.
누구 이름으로 예약하셨죠?
Và tên là gì ạ?
서양에서 의사의 진료를 받는다고 하면, 대개 미리 예약을 하고 병원에 가서 의사의 진찰을 받고 처방전을 받습니다.
Ở Tây Phương, muốn đi bác sĩ thường phải lấy hẹn, đến phòng mạch, được khám bệnh, và nhận toa thuốc.
특정한 시간에 예약된 알림 이메일을 수신하도록 설정할 수 있습니다.
Bạn có thể đặt thời gian cụ thể để nhận thông báo tổng hợp theo lịch trình.
그러나 호텔 광고에 참여하는 파트너만 예약 링크에서 입찰할 수 있습니다.
Tuy nhiên, chỉ những đối tác tham gia Quảng cáo khách sạn mới có thể đặt giá thầu trên các liên kết đặt phòng.
예약된 알림 요약을 탭하면 활동 탭으로 이동하여 어제 받은 알림 목록을 확인할 수 있습니다.
Việc nhấn vào thông báo tổng hợp theo lịch trình sẽ đưa bạn đến tab Hoạt động để xem danh sách thông báo từ ngày hôm trước.
보고서 편집기에서 특정 주기별로 계정 소유자 또는 계정 액세스 권한이 있는 다른 사용자에게 보고서가 이메일로 발송되도록 예약할 수도 있습니다.
Trong Trình chỉnh sửa báo cáo, bạn có thể lập lịch để gửi báo cáo qua email cho mình hoặc cho những người khác có quyền truy cập vào tài khoản của bạn trong những khoảng thời gian cụ thể.
Google에서 호텔을 검색하고 예약할 호텔을 선택할 때 Google 내에서 예약 절차를 완료하게 되는 경우도 있습니다.
Trong một số trường hợp, khi bạn tìm kiếm khách sạn trên Google và chọn một khách sạn để đặt phòng, bạn sẽ hoàn tất quá trình đặt phòng trên Google.
최적화 경쟁은 Ad Manager 잔여 광고 항목, Ad Exchange 구매자 및 공개 입찰 구매자가 예약과 관련하여 높은 가격을 지불하려고 할 때 예약 경쟁에 더 많은 기회를 제공합니다.
Tính năng cạnh tranh được tối ưu hóa mang lại nhiều cơ hội hơn cho các mục hàng còn lại của Ad Manager, người mua trên Ad Exchange và người mua trong phiên Đặt giá thầu mở trong việc cạnh tranh với mục hàng đặt trước khi họ sẵn sàng trả giá cao hơn so với giá đặt trước.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 예약하다 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.