Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.
悔しい trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 悔しい trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 悔しい trong Tiếng Nhật.
nagare trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ nagare trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nagare trong Tiếng Nhật.
ごろ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ごろ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ごろ trong Tiếng Nhật.
搬入 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 搬入 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 搬入 trong Tiếng Nhật.
erabu trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ erabu trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ erabu trong Tiếng Nhật.
たすけて trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ たすけて trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ たすけて trong Tiếng Nhật.
笑 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 笑 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 笑 trong Tiếng Nhật.
inseki trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ inseki trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ inseki trong Tiếng Nhật.
承認 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 承認 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 承認 trong Tiếng Nhật.
でたらめ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ でたらめ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ でたらめ trong Tiếng Nhật.
minasan trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ minasan trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ minasan trong Tiếng Nhật.
我々 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 我々 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 我々 trong Tiếng Nhật.
daijin trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ daijin trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ daijin trong Tiếng Nhật.
よう trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ よう trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ よう trong Tiếng Nhật.
硝酸カルシウムアンモニウム trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 硝酸カルシウムアンモニウム trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 硝酸カルシウムアンモニウム trong Tiếng Nhật.
花粉 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 花粉 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 花粉 trong Tiếng Nhật.
原単位 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 原単位 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 原単位 trong Tiếng Nhật.
oyatsu trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ oyatsu trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ oyatsu trong Tiếng Nhật.
レミーのおいしいレストラン trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ レミーのおいしいレストラン trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ レミーのおいしいレストラン trong Tiếng Nhật.
ねぼすけ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ねぼすけ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ねぼすけ trong Tiếng Nhật.