Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.

脳筋 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 脳筋 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 脳筋 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

はさみ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ はさみ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ はさみ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

omou trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ omou trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ omou trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

こわい trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ こわい trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ こわい trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ばね指 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ばね指 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ばね指 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

nagi trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nagi trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nagi trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

kuriya trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kuriya trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kuriya trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

kouen trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kouen trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kouen trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

マー trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ マー trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ マー trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

kō trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kō trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kō trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

あう trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ あう trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ あう trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

seiki trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ seiki trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ seiki trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

kōfuku trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kōfuku trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kōfuku trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

chika trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ chika trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chika trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

reizouko trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ reizouko trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ reizouko trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

心を通わせる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 心を通わせる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 心を通わせる trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

minato trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ minato trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ minato trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

kōkan trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kōkan trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kōkan trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ヌードショー trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ヌードショー trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ヌードショー trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

早歩き trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 早歩き trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 早歩き trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm