Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.
晴れ間 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 晴れ間 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 晴れ間 trong Tiếng Nhật.
sanbanme trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ sanbanme trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sanbanme trong Tiếng Nhật.
修正申告 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 修正申告 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 修正申告 trong Tiếng Nhật.
効果が上がる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 効果が上がる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 効果が上がる trong Tiếng Nhật.
danro trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ danro trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ danro trong Tiếng Nhật.
enogu trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ enogu trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ enogu trong Tiếng Nhật.
苦土石灰 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 苦土石灰 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 苦土石灰 trong Tiếng Nhật.
musen trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ musen trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ musen trong Tiếng Nhật.
目視 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 目視 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 目視 trong Tiếng Nhật.
私へ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 私へ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 私へ trong Tiếng Nhật.
うすい trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ うすい trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ うすい trong Tiếng Nhật.
固定 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 固定 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 固定 trong Tiếng Nhật.
盤石 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 盤石 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 盤石 trong Tiếng Nhật.
目的 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 目的 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 目的 trong Tiếng Nhật.
食堂 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 食堂 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 食堂 trong Tiếng Nhật.
集計 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 集計 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 集計 trong Tiếng Nhật.
まともな trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ まともな trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ まともな trong Tiếng Nhật.
kuuki trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ kuuki trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kuuki trong Tiếng Nhật.
集約 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 集約 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 集約 trong Tiếng Nhật.
オニオンリング trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ オニオンリング trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ オニオンリング trong Tiếng Nhật.