Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
외로움 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 외로움 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 외로움 trong Tiếng Hàn.
잘 주무세요 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 잘 주무세요 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 잘 주무세요 trong Tiếng Hàn.
사자 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 사자 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 사자 trong Tiếng Hàn.
사원 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 사원 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 사원 trong Tiếng Hàn.
사양 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 사양 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 사양 trong Tiếng Hàn.
인지하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 인지하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 인지하다 trong Tiếng Hàn.
낳다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 낳다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 낳다 trong Tiếng Hàn.
세우다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 세우다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 세우다 trong Tiếng Hàn.
섞다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 섞다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 섞다 trong Tiếng Hàn.
생명 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 생명 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 생명 trong Tiếng Hàn.
세계 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 세계 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 세계 trong Tiếng Hàn.
삐삐 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 삐삐 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 삐삐 trong Tiếng Hàn.
건강보험 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 건강보험 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 건강보험 trong Tiếng Hàn.
게시물 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 게시물 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 게시물 trong Tiếng Hàn.
나중에 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 나중에 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 나중에 trong Tiếng Hàn.
그런대 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 그런대 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 그런대 trong Tiếng Hàn.
증류수 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 증류수 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 증류수 trong Tiếng Hàn.
뚱뚱하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 뚱뚱하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 뚱뚱하다 trong Tiếng Hàn.
잘 있어 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 잘 있어 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 잘 있어 trong Tiếng Hàn.
인증 유효성 검사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 인증 유효성 검사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 인증 유효성 검사 trong Tiếng Hàn.