Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
토치 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 토치 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 토치 trong Tiếng Hàn.
선비 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 선비 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 선비 trong Tiếng Hàn.
튀다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 튀다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 튀다 trong Tiếng Hàn.
상호 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 상호 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 상호 trong Tiếng Hàn.
내시 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 내시 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 내시 trong Tiếng Hàn.
냄새 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 냄새 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 냄새 trong Tiếng Hàn.
방사선치료 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 방사선치료 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 방사선치료 trong Tiếng Hàn.
동일하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 동일하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 동일하다 trong Tiếng Hàn.
낚시 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 낚시 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 낚시 trong Tiếng Hàn.
상추 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 상추 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 상추 trong Tiếng Hàn.
샹젤리제 거리 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 샹젤리제 거리 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 샹젤리제 거리 trong Tiếng Hàn.
만약에 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 만약에 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 만약에 trong Tiếng Hàn.
태풍 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 태풍 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 태풍 trong Tiếng Hàn.
세례 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 세례 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 세례 trong Tiếng Hàn.
생신 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 생신 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 생신 trong Tiếng Hàn.
삭제 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 삭제 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 삭제 trong Tiếng Hàn.
사장 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 사장 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 사장 trong Tiếng Hàn.
사랑의 학교 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 사랑의 학교 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 사랑의 학교 trong Tiếng Hàn.
전화번호 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 전화번호 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 전화번호 trong Tiếng Hàn.
성육신 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 성육신 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 성육신 trong Tiếng Hàn.