삭제 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 삭제 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 삭제 trong Tiếng Hàn.

Từ 삭제 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là xoá bỏ, hủy bỏ, sự hủy bỏ, loại bỏ, sự bãi bỏ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 삭제

xoá bỏ

(elimination)

hủy bỏ

(cancellation)

sự hủy bỏ

(cancellation)

loại bỏ

(elimination)

sự bãi bỏ

(cancellation)

Xem thêm ví dụ

이 도움말에서는 제품 그룹을 만드는 방법 및 제품 그룹을 수정하고 삭제하는 방법을 설명합니다.
Bài viết này đề cập đến cách tạo, chỉnh sửa cũng như xóa các nhóm sản phẩm.
관련이 없는 노드는 삭제할 수 있습니다.
Bạn có thể loại bỏ các nút không liên quan.
Google 계정을 삭제하려면 다음 단계를 따르세요.
Để xóa Tài khoản Google của bạn, hãy làm theo các bước sau:
디스플레이를 삭제하면 가능성이 2%로 하락합니다.
Khi xóa Hiển thị, khả năng giảm xuống 2%.
보조 통화는 삭제할 수 있습니다.
Bạn có thể xóa một đơn vị tiền tệ phụ.
Google Play 또는 Google 도서에 내가 권한을 보유하고 있으나 제출한 적이 없는 책이 표시되는 경우 미리보기로 제공되는 분량에 따라 적절한 삭제 절차를 따라 주시기 바랍니다.
Nếu bạn thấy một cuốn sách trên Google Play hoặc Google Sách mà bạn có bản quyền nhưng không gửi, vui lòng làm theo quy trình phù hợp để xóa dựa trên số lượng nội dung có thể xem trước của sách.
이 서비스를 삭제할 수 있는 권한이 없습니다
Người dùng không có quyền xóa bỏ dịch vụ này
행아웃 채팅에서 메시지를 수정하거나 삭제해도 기본 행아웃에 있는 사용자의 메시지가 수정되거나 삭제되지는 않습니다.
Cho dù bạn có chỉnh sửa hay xóa tin nhắn trong Hangouts Chat thì tin nhắn đó cũng không hề bị chỉnh sửa hay xóa đối với người dùng trên Hangouts cổ điển.
문서를 검색하기 위한 추가 위치를 추가할 수 있습니다. 경로를 추가하려면 추가... 단추를 누른 다음 추가 문서를 찾을 위치를 선택하십시오. 삭제 단추를 누르면 폴더를 삭제할 수 있습니다
Ở đây bạn có thể thêm đường dẫn khác để tìm kiếm tài liệu hướng dẫn. Để thêm một đường dẫn, nhấn vào nút Thêm... và chọn thư mục chứa tài liệu cần tìm kiếm. Có thể gỡ bỏ các thư mục bằng cách nhấn vào nút Xoá
계정에서 사용자를 삭제하는 방법 알아보기
Tìm hiểu cách xóa người dùng khỏi tài khoản của bạn.
가져온 이미지를 '내 위치' 폴더에서 삭제하려면 다음을 수행합니다.
Nếu bạn muốn xóa hình ảnh đã nhập khỏi thư mục "Địa điểm của tôi":
광고를 변경하면 이전 광고가 삭제되고 새 광고가 생성됩니다.
Khi bạn thay đổi quảng cáo, quảng cáo cũ sẽ bị loại bỏ và quảng cáo mới được tạo.
공간을 추가로 확보하려면 기존의 오프라인 동영상 또는 기기에 저장된 기타 콘텐츠를 삭제해 보세요.
Để giải phóng thêm dung lượng, hãy thử xóa video tải xuống hiện có hoặc các nội dung khác lưu trữ trên thiết bị.
최신 데이터에서 잠재고객 기준을 더 이상 충족하지 않는 것으로 나타난 사용자는 해당 잠재고객에서 삭제됩니다.
Nếu dữ liệu mới nhất cho thấy rằng người dùng không còn đáp ứng tiêu chí nữa, Analytics sẽ xóa họ khỏi các đối tượng đó.
이메일에서는 제공된 링크를 클릭하여 귀하의 Google 계정에서 Gmail을 삭제하는 것을 확인하도록 요청합니다.
Email này yêu cầu bạn xác nhận việc xóa Gmail khỏi Tài khoản Google của bạn bằng cách nhấp vào liên kết kèm trong thư .
공유 사이트링크 보기에서 사이트링크를 삭제하기 전에 사이트링크가 다운로드되지 않은 캠페인과 연결되지는 않았는지 확인합니다.
Trước khi loại bỏ liên kết trang web khỏi chế độ xem Liên kết trang web được chia sẻ, hãy nhớ kiểm tra để đảm bảo liên kết trang web không được liên kết với bất kỳ chiến dịch chưa được tải xuống nào.
기기가 올바르게 작동하는 데 필요한 공간이 확보될 수 있도록 불필요한 파일 및 캐시된 데이터를 삭제하세요.
Để giải phóng dung lượng cho thiết bị của bạn hoạt động bình thường, bạn có thể xóa các tệp không cần thiết và xóa dữ liệu đã lưu vào bộ nhớ đệm.
(선택사항) 찾고 있는 데이터만 보려면 다음과 같이 조건을 추가 및 삭제합니다.
(Tùy chọn) Để chỉ tải tài liệu bạn đang tìm kiếm, hãy thêm và xóa các điều kiện:
참고: Google 계정이 2개 이상인 경우, 계정 하나를 삭제해도 다른 계정은 삭제되지 않습니다.
Lưu ý: Nếu bạn có nhiều Tài khoản Google, thì việc xóa một tài khoản sẽ không xóa các tài khoản khác.
이것은 정말 중요합니다. 왜냐하면 새로 생긴 페이지들이 형편 없는 내용이여서 삭제해야만 하는 상황일때, 이것처럼요 ASDFASDF
Điều này rất quan trọng, bởi vì có rất nhiều trang vừa mới được tạo ra chỉ là những thứ rác cần được xoá bỏ, ví dụ ASDFASDF.
대부분의 소유권 주장 참조가 잘못된 경우 참조 비활성화 버튼을 클릭하면 쉽게 삭제됩니다.
Nếu phần lớn thông báo xác nhận quyền sở hữu mà tệp đối chiếu đưa ra đều không hợp lệ thì hãy nhấp vào nút Hủy kích hoạt tệp đối chiếu để xóa các tệp đối chiếu đó một cách dễ dàng.
방문 기록, 쿠키, 기타 정보를 삭제할 수도 있습니다. 모든 데이터를 삭제하거나 특정 기간의 일부 데이터만 삭제할 수 있습니다.
Bạn cũng có thể xóa lịch sử, cookie và thông tin khác của mình: xóa tất cả hoặc chỉ một số thông tin ở một khoảng thời gian cụ thể.
참고: 메모리 사용을 줄이고 Google 어스의 속도를 개선하려면 파일을 컴퓨터에 저장한 다음 어스에서 삭제하세요.
Lưu ý: Nếu bạn muốn tiết kiệm bộ nhớ và giúp Google Earth chạy nhanh hơn, hãy lưu tệp vào máy tính, rồi xóa tệp khỏi Earth.
기존 통합된 잠재고객은 해당 잠재고객 옆에 있는 연필 아이콘 [Template]을 사용해 액세스 또는 수정하거나 타겟팅 선택기에서 삭제할 수 있습니다.
Bạn có thể truy cập, chỉnh sửa hoặc xóa đối tượng kết hợp hiện có của mình khỏi bộ chọn nhắm mục tiêu bằng biểu tượng bút chì [Template] bên cạnh đối tượng đó.
프로그램 `% #' 을(를) 정말로 삭제하시겠습니까?
Bạn có chắc muốn gỡ bỏ chương trình ' % # '?

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 삭제 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.