Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
할리퀸 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 할리퀸 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 할리퀸 trong Tiếng Hàn.
순자 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 순자 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 순자 trong Tiếng Hàn.
기다리 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 기다리 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 기다리 trong Tiếng Hàn.
구별하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 구별하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 구별하다 trong Tiếng Hàn.
시공 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 시공 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 시공 trong Tiếng Hàn.
노안 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 노안 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 노안 trong Tiếng Hàn.
야자수 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 야자수 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 야자수 trong Tiếng Hàn.
가로 세로 비율 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 가로 세로 비율 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 가로 세로 비율 trong Tiếng Hàn.
머리띠 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 머리띠 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 머리띠 trong Tiếng Hàn.
삼촌 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 삼촌 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 삼촌 trong Tiếng Hàn.
사치 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 사치 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 사치 trong Tiếng Hàn.
다그치다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 다그치다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 다그치다 trong Tiếng Hàn.
기숙사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 기숙사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 기숙사 trong Tiếng Hàn.
순무 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 순무 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 순무 trong Tiếng Hàn.
송진 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 송진 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 송진 trong Tiếng Hàn.
술래 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 술래 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 술래 trong Tiếng Hàn.
수령 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 수령 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 수령 trong Tiếng Hàn.
매스틱 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 매스틱 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 매스틱 trong Tiếng Hàn.
이의 있습니다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 이의 있습니다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 이의 있습니다 trong Tiếng Hàn.
혈액순환 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 혈액순환 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 혈액순환 trong Tiếng Hàn.