Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.
三叉槍 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 三叉槍 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 三叉槍 trong Tiếng Nhật.
客層 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 客層 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 客層 trong Tiếng Nhật.
連続再生 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 連続再生 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 連続再生 trong Tiếng Nhật.
管理 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 管理 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 管理 trong Tiếng Nhật.
echo trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ echo trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ echo trong Tiếng Nhật.
きつぷ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ きつぷ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ きつぷ trong Tiếng Nhật.
shakkuri trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ shakkuri trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ shakkuri trong Tiếng Nhật.
odoru trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ odoru trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ odoru trong Tiếng Nhật.
ファック trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ファック trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ファック trong Tiếng Nhật.
寝る trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 寝る trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 寝る trong Tiếng Nhật.
hanketsu trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ hanketsu trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hanketsu trong Tiếng Nhật.
孕む trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 孕む trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 孕む trong Tiếng Nhật.
役に立つ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 役に立つ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 役に立つ trong Tiếng Nhật.
こちらこそ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ こちらこそ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ こちらこそ trong Tiếng Nhật.
ayashii trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ayashii trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ayashii trong Tiếng Nhật.
心が動く trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 心が動く trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 心が動く trong Tiếng Nhật.
守る trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 守る trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 守る trong Tiếng Nhật.
あじさい trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ あじさい trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ あじさい trong Tiếng Nhật.
フェードアウト trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ フェードアウト trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ フェードアウト trong Tiếng Nhật.
いつも trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ いつも trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ いつも trong Tiếng Nhật.