Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
중앙아프리카 공화국 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 중앙아프리카 공화국 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 중앙아프리카 공화국 trong Tiếng Hàn.
벚꽃 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 벚꽃 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 벚꽃 trong Tiếng Hàn.
밀물 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 밀물 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 밀물 trong Tiếng Hàn.
미로 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 미로 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 미로 trong Tiếng Hàn.
다리 찢기 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 다리 찢기 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 다리 찢기 trong Tiếng Hàn.
반대 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 반대 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 반대 trong Tiếng Hàn.
그대로 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 그대로 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 그대로 trong Tiếng Hàn.
얼마나 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 얼마나 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 얼마나 trong Tiếng Hàn.
미남 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 미남 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 미남 trong Tiếng Hàn.
문자 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 문자 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 문자 trong Tiếng Hàn.
측정하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 측정하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 측정하다 trong Tiếng Hàn.
지불금액 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 지불금액 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 지불금액 trong Tiếng Hàn.
출생 증명서 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 출생 증명서 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 출생 증명서 trong Tiếng Hàn.
직육면체 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 직육면체 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 직육면체 trong Tiếng Hàn.
더 나쁜 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 더 나쁜 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 더 나쁜 trong Tiếng Hàn.
세탁소 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 세탁소 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 세탁소 trong Tiếng Hàn.
콜라비 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 콜라비 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 콜라비 trong Tiếng Hàn.
간병인 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 간병인 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 간병인 trong Tiếng Hàn.
매화 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 매화 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 매화 trong Tiếng Hàn.
경험하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 경험하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 경험하다 trong Tiếng Hàn.