Danh sách nghĩa từ của Tiếng Séc
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Séc.
pažba trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ pažba trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pažba trong Tiếng Séc.
příslib trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ příslib trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ příslib trong Tiếng Séc.
natož trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ natož trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ natož trong Tiếng Séc.
pórobeton trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ pórobeton trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pórobeton trong Tiếng Séc.
rostlina popínavá trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ rostlina popínavá trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rostlina popínavá trong Tiếng Séc.
pěstovat trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ pěstovat trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pěstovat trong Tiếng Séc.
štěstí trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ štěstí trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ štěstí trong Tiếng Séc.
popřát trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ popřát trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ popřát trong Tiếng Séc.
chlubit se trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ chlubit se trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chlubit se trong Tiếng Séc.
do značné míry trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ do značné míry trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ do značné míry trong Tiếng Séc.
nabýt trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ nabýt trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nabýt trong Tiếng Séc.
nevadí trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ nevadí trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nevadí trong Tiếng Séc.
brigádník trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ brigádník trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ brigádník trong Tiếng Séc.
středověk trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ středověk trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ středověk trong Tiếng Séc.
datum spotřeby trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ datum spotřeby trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ datum spotřeby trong Tiếng Séc.
takový trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ takový trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ takový trong Tiếng Séc.
závitník trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ závitník trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ závitník trong Tiếng Séc.
zpracovávat trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ zpracovávat trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zpracovávat trong Tiếng Séc.
nakládání trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ nakládání trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nakládání trong Tiếng Séc.
niva trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ niva trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ niva trong Tiếng Séc.