Tra cứu nghĩa từ đầy đủ nhất
Giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng các từ trong Tiếng Hàn, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Séc, Tiếng Trung
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
쓰레기통 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 쓰레기통 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 쓰레기통 trong Tiếng Hàn.
여태 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 여태 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 여태 trong Tiếng Hàn.
육 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 육 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 육 trong Tiếng Hàn.
떡잎 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 떡잎 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 떡잎 trong Tiếng Hàn.
요망 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 요망 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 요망 trong Tiếng Hàn.
매끈하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 매끈하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 매끈하다 trong Tiếng Hàn.
마주하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 마주하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 마주하다 trong Tiếng Hàn.
후속 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 후속 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 후속 trong Tiếng Hàn.
예절 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 예절 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 예절 trong Tiếng Hàn.
십 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 십 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 십 trong Tiếng Hàn.
회임 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 회임 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 회임 trong Tiếng Hàn.
숲 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 숲 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 숲 trong Tiếng Hàn.
솔 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 솔 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 솔 trong Tiếng Hàn.
염장 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 염장 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 염장 trong Tiếng Hàn.
연정 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 연정 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 연정 trong Tiếng Hàn.
그만두다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 그만두다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 그만두다 trong Tiếng Hàn.
엄격하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 엄격하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 엄격하다 trong Tiếng Hàn.
연옥 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 연옥 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 연옥 trong Tiếng Hàn.
존재 이유 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 존재 이유 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 존재 이유 trong Tiếng Hàn.
푸르다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 푸르다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 푸르다 trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
çimen trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ çimen trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ çimen trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Bolivya'nın başkenti. trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Bolivya'nın başkenti. trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Bolivya'nın başkenti. trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
vurdumduymaz trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ vurdumduymaz trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vurdumduymaz trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Acele işe şeytan karışır trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Acele işe şeytan karışır trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Acele işe şeytan karışır trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
denizaltı, denizaltında olan, denizaltı ile ilgili, denizaltı trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ denizaltı, denizaltında olan, denizaltı ile ilgili, denizaltı trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ denizaltı, denizaltında olan, denizaltı ile ilgili, denizaltı trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
boks eldiveni trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ boks eldiveni trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ boks eldiveni trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
yine trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ yine trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ yine trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
çıplak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ çıplak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ çıplak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
vahşi trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ vahşi trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vahşi trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
alışılagelmişin dışında trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ alışılagelmişin dışında trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ alışılagelmişin dışında trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
cilt trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ cilt trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cilt trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
korkak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ korkak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ korkak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
eşsiz trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ eşsiz trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ eşsiz trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
pisuvar trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ pisuvar trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pisuvar trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
bizim trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bizim trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bizim trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
kalkan trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ kalkan trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kalkan trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
atlamak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ atlamak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ atlamak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
ekosistem trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ekosistem trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ekosistem trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
hedeflemek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ hedeflemek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hedeflemek trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
sanal gerçeklik trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ sanal gerçeklik trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sanal gerçeklik trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
vypětí trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ vypětí trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vypětí trong Tiếng Séc.
záminka trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ záminka trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ záminka trong Tiếng Séc.
vlaštovka trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ vlaštovka trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vlaštovka trong Tiếng Séc.
práh trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ práh trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ práh trong Tiếng Séc.
zapnout trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ zapnout trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zapnout trong Tiếng Séc.
administrativní budova trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ administrativní budova trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ administrativní budova trong Tiếng Séc.
na zakázku trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ na zakázku trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ na zakázku trong Tiếng Séc.
zmínka trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ zmínka trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zmínka trong Tiếng Séc.
vykládka trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ vykládka trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vykládka trong Tiếng Séc.
netěsnost trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ netěsnost trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ netěsnost trong Tiếng Séc.
ječmen trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ječmen trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ječmen trong Tiếng Séc.
duchovní trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ duchovní trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ duchovní trong Tiếng Séc.
lenochod trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ lenochod trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lenochod trong Tiếng Séc.
oddlužení trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ oddlužení trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ oddlužení trong Tiếng Séc.
uplatnit se trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ uplatnit se trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ uplatnit se trong Tiếng Séc.
soudní komisař trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ soudní komisař trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ soudní komisař trong Tiếng Séc.
definice trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ definice trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ definice trong Tiếng Séc.
koncentrační tábor trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ koncentrační tábor trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ koncentrační tábor trong Tiếng Séc.
stipendium trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ stipendium trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ stipendium trong Tiếng Séc.
bezinka trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bezinka trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bezinka trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
吸管 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 吸管 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 吸管 trong Tiếng Trung.
陶瓷 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 陶瓷 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 陶瓷 trong Tiếng Trung.
性慾高潮 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 性慾高潮 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 性慾高潮 trong Tiếng Trung.
呈现 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 呈现 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 呈现 trong Tiếng Trung.
工作量 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 工作量 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 工作量 trong Tiếng Trung.
售卖 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 售卖 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 售卖 trong Tiếng Trung.
哨子 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 哨子 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 哨子 trong Tiếng Trung.
哀怨 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 哀怨 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 哀怨 trong Tiếng Trung.
同心協力 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 同心協力 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 同心協力 trong Tiếng Trung.
理所当然 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 理所当然 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 理所当然 trong Tiếng Trung.
财政部 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 财政部 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 财政部 trong Tiếng Trung.
不聞不問 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 不聞不問 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 不聞不問 trong Tiếng Trung.
日本漢字 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 日本漢字 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 日本漢字 trong Tiếng Trung.
班长 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 班长 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 班长 trong Tiếng Trung.
可爱 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 可爱 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 可爱 trong Tiếng Trung.
病因 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 病因 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 病因 trong Tiếng Trung.
優酪乳 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 優酪乳 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 優酪乳 trong Tiếng Trung.
單獨監禁 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 單獨監禁 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 單獨監禁 trong Tiếng Trung.
陡峭 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 陡峭 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 陡峭 trong Tiếng Trung.
画廊 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 画廊 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 画廊 trong Tiếng Trung.