tiger trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ tiger trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tiger trong Tiếng Anh.
Từ tiger trong Tiếng Anh có các nghĩa là cọp, con hổ, hổ, Hổ, dần. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ tiger
cọpnoun (The mammal Panthera tigris) They told me you were a tiger but you tremble like a lamb. Họ nói với tôi, em là một con cọp, nhưng em lại run như một con cừu. |
con hổnoun (The mammal Panthera tigris) Maybe the tiger would ate them up like Omar. Có khi con hổ đã xơi tái bọn họ giống như Omar. |
hổnoun (The mammal Panthera tigris) I am not a rhinoceros, I am not a tiger, but I am led into this barren wild... Tôi không phải là tê giác, tôi không phải hổ, nhưng có gì đó thôi thúc tôi đến với thiên nhiên khô cằn này. |
Hổnoun A tiger is larger and stronger than a cat. Hổ thì lớn hơn và mạnh hơn mèo. |
dầnnoun As a result, the Siberian tiger has made a modest recovery. Kết quả là số lượng cọp Siberia đã tăng dần. |
Xem thêm ví dụ
Siberian tigers have a pattern of dark stripes on orange fur. Cọp Siberia có bộ lông màu cam vằn đen. |
When the British ships began returning fire, confusion amongst the British battlecruisers resulted in Moltke being engaged by both New Zealand and Tiger. Khi các con tàu Anh bắt đầu bắn trả, sự lẫn lộn mục tiêu giữa các tàu chiến-tuần dương Anh đã khiến Moltke bị đối đầu bởi cả New Zealand lẫn Tiger. |
All living white tigers in North America are the result of selective inbreeding -- that would be mother to son, father to daughter, sister to brother -- to allow for the genetic conditions that create a salable white tiger. Tất cả những con hổ trắng sống ở Bắc Mỹ là kết quả của việc giao phối cận huyết -- hổ mẹ với hổ đực con, hổ bố với hổ cái con, anh em chúng với nhau -- cho phép các điều kiện về gen di truyền tạo ra các con hổ trắng thương phẩm. |
Technical Advisor and comment directly to Tiger Translate - Rock your passion 2007 Members BGK music festival "Sing passion" Youth 2008 Total directed, edited and performed trans-Vietnam Tour: ROCK STORM. Cố vấn kỹ thuật và bình luận trực tiếp Tiger Translate – Rock your passion 2007 Thành viên BGK liên hoan ca nhạc "Hát Cho Niềm Đam Mê" – báo Tuổi trẻ 2008 Tổng đạo diễn, biên tập và trình diễn Tour xuyên Việt: Rock Storm. |
About 150, 000 years ago, when language came online, we started to put words to this constant emergency, so it wasn't just, " Oh my God, there's a saber- toothed tiger, " which could be, it was suddenly, " Oh my God, I didn't send the email. Khoảng 150 ngàn năm về trước, khi ngôn ngữ xuất hiện online chúng ta bắt đầu cho từ ngữ vào cái trạng thái khẩn cấp thường trực này, do vậy nó không phải chỉ là " Trời ơi, có 1 con hổ răng kiếm kìa " đáng nhẽ nó phải là như thế nhưng đột nhiên lại trở thành, " Trời ạ, tôi không gửi được email. |
For example, a search for "tiger" might yield different sets of results and ads depending on keywords entered. Ví dụ: nội dung tìm kiếm có từ 'tiger' có thể nhận được tập hợp các kết quả và quảng cáo khác nhau tùy thuộc vào từ khóa được nhập. |
Tiger and the rest of the battlecruisers reached Rosyth Dockyard in Scotland on the morning of 2 June. Tiger và các tàu chiến-tuần dương còn lại đi đến Xưởng tàu Rosyth ở Scotland và sáng ngày 2 tháng 6. |
Ailee to Release 'U&I' on July 12, Produced by Shinsadong Tiger Lee Sun-min (9 January 2014). Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2015. ^ Ailee to Release 'U&I' on July 12, Produced by Shinsadong Tiger ^ Lee Sun-min (9 tháng 1 năm 2014). |
Tiger Three, roger. Τiger Τhree, rõ. |
The Sundarbans forest is home to more than 400 tigers. Sundarban là nơi sinh sống của hơn 400 con hổ Bengal. |
Though most of his kills were tigers, Corbett successfully killed at least two man-eating leopards. Mặc dù hầu hết các vụ hạ sát là hổ, xong Corbett cũng hạ thành công ít nhất hai con báo ăn thịt người. |
Look at our vegetarian tiger work hard. Hãy nhìn chúng tôi làm việc chăm chỉ như những con hổ bị ăn chay. |
Three fighting games have been released: Fate/unlimited codes for arcades and PlayStation 2, Fate/tiger colosseum and its sequel Fate/tiger colosseum Upper for PSP. Ba trò chơi chiến đấu đã được phát hành, Fate/unlimited codes cho PlayStation 2, Fate/tiger colosseum và phần tiếp theo của nó là Fate/tiger colosseum Upper cho PSP. |
Chief Wildlife Warden of Kerala ordered the hunt for the animal after mass protests erupted as the tiger had been carrying away domestic animals. Giám đốc động vật hoang dã của Kerala đã ra lệnh săn bắt hổ sau khi các cuộc biểu tình đại chúng nổ ra khi con hổ đã liên tục giết hại vật nuôi. |
Tiger's skin is said to cure a fever caused by ghosts. Da hổ ngoài việc trang trí thì được cho là chữa sốt gây ra bởi bóng ma. |
The iconography persisted and during the rebellion of 1857, Punch ran a political cartoon showing the Indian rebels as a tiger, attacking a victim in an identical pose to Tipu's Tiger, being defeated by the British forces shown by the larger figure of a lion. Để diễn tả hình ảnh về cuộc nổi dậy năm 1857 của nhân dân Ấn Độ chống lại Đế chế Anh, Tạp chí Punch đã cho chiếu một phim hoạt hình có tên là The British Lion's Vengeance on the Bengal Tiger (tạm dịch: Sự báo thù của Sư tử Anh dành cho Hổ Bengal) đoạn phim mang đậm tính chính trị khi các phiến quân Ấn Độ hiện lên như một con hổ, tấn công nạn nhân, và sau đó bị đánh bại bởi các lực lượng Anh được thể hiện qua một nhân vật là một con sư tử to lớn. |
But the tigers come at night Nhưng bọn thú dữ đến giữa đêm tối. |
He has performed the song twice on stage with Tiger JK of Drunken Tiger on KBS' Yoon Do Hyun's Love Letter. Anh ấy đã biểu diễn bài hát hai lần trên sân khấu với Tiger JK của Drunken Tiger trong Thư tình của Yoon Do Hyun của KBS. |
Around 440 tigers are estimated in Bangladesh, 163–253 tigers in Nepal and 103 tigers in Bhutan. Ước tính có khoảng 440 con hổ ở Bangladesh, 163-253 con hổ ở Nepal và 103 con hổ ở Bhutan. |
You've all heard, perhaps, of Project Tiger which started back in the early'70s, which was, in fact, a very dynamic time for conservation. Có lẽ các bạn đều đã nghe về Project Tiger chiến dịch bắt đầu vào đầu những năm 70, thời kỳ bùng nổ của hoạt động bảo tồn. |
Legend holds that Taru was a village chief who was killed in a mythological encounter with a tiger. Truyền thuyết nói rằng Taru là một trưởng làng đã bị giết trong một cuộc gặp gỡ thần thoại với một con hổ. |
An investigation of the attack scene revealed that raw venison carried by the man was left untouched by the tiger. Một cuộc điều tra về cảnh tấn công đã tiết lộ rằng thịt nai sống của người đàn ông bị con hổ bỏ qua. |
Some coat features, such as the manes of male lions or the stripes of the tiger, are too unusual to predict from fossils. Một số đặc điểm lông, chẳng hạn như bờm của sư tử đực hoặc sọc của hổ, là quá bất thường để dự đoán từ hóa thạch. |
This behavior is believed to be a direct result of the overwhelming success of India's conservation projects for tigers. Hành vi này được cho là kết quả trực tiếp của sự thành công vượt bậc của các dự án bảo tồn ở Ấn Độ dành cho hổ. |
Jinhu—liu duan: Gold Tiger Advanced Level: Advanced level is only awarded to very experienced masters with excellent reputation in Wushu. Jinhu—liu duan: Hổ vàng Cấp độ cao cấp: Cấp độ cao cấp chỉ được trao cho các bậc thầy rất có kinh nghiệm với danh tiếng xuất sắc ở Wushu. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ tiger trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới tiger
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.