Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
환생 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 환생 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 환생 trong Tiếng Hàn.
양주 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 양주 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 양주 trong Tiếng Hàn.
외경 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 외경 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 외경 trong Tiếng Hàn.
딱 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 딱 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 딱 trong Tiếng Hàn.
뒤 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 뒤 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 뒤 trong Tiếng Hàn.
구분선 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 구분선 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 구분선 trong Tiếng Hàn.
돔 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 돔 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 돔 trong Tiếng Hàn.
쌀쌀하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 쌀쌀하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 쌀쌀하다 trong Tiếng Hàn.
미끄럼틀 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 미끄럼틀 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 미끄럼틀 trong Tiếng Hàn.
넉넉하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 넉넉하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 넉넉하다 trong Tiếng Hàn.
현장 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 현장 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 현장 trong Tiếng Hàn.
약정 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 약정 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 약정 trong Tiếng Hàn.
시신 시체 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 시신 시체 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 시신 시체 trong Tiếng Hàn.
양조장 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 양조장 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 양조장 trong Tiếng Hàn.
고블린 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 고블린 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 고블린 trong Tiếng Hàn.
아차 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 아차 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 아차 trong Tiếng Hàn.
환멸 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 환멸 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 환멸 trong Tiếng Hàn.
소나무 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 소나무 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 소나무 trong Tiếng Hàn.
깎 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 깎 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 깎 trong Tiếng Hàn.
무너뜨리다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 무너뜨리다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 무너뜨리다 trong Tiếng Hàn.