Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.
समाप्त हो trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ समाप्त हो trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ समाप्त हो trong Tiếng Ấn Độ.
जब भी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ जब भी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जब भी trong Tiếng Ấn Độ.
गिरता-पड़ता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ गिरता-पड़ता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गिरता-पड़ता trong Tiếng Ấn Độ.
बली trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ बली trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बली trong Tiếng Ấn Độ.
कौशलपूर्ण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ कौशलपूर्ण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कौशलपूर्ण trong Tiếng Ấn Độ.
प्रगति~करते~रहना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ प्रगति~करते~रहना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ प्रगति~करते~रहना trong Tiếng Ấn Độ.
बया trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ बया trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बया trong Tiếng Ấn Độ.
समय-निर्धारण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ समय-निर्धारण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ समय-निर्धारण trong Tiếng Ấn Độ.
बरस trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ बरस trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बरस trong Tiếng Ấn Độ.
प्लाज्मिडस trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ प्लाज्मिडस trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ प्लाज्मिडस trong Tiếng Ấn Độ.
डकैत trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ डकैत trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ डकैत trong Tiếng Ấn Độ.
बसा हुआ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ बसा हुआ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बसा हुआ trong Tiếng Ấn Độ.
उचित समय trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ उचित समय trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उचित समय trong Tiếng Ấn Độ.
स्वीकृत होना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ स्वीकृत होना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ स्वीकृत होना trong Tiếng Ấn Độ.
सुनना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ सुनना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सुनना trong Tiếng Ấn Độ.
जनरल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ जनरल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जनरल trong Tiếng Ấn Độ.
निष्ठापूर्ण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ निष्ठापूर्ण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ निष्ठापूर्ण trong Tiếng Ấn Độ.
सेल मछली कल्चर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ सेल मछली कल्चर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सेल मछली कल्चर trong Tiếng Ấn Độ.
उदारता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ उदारता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उदारता trong Tiếng Ấn Độ.
school trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ school trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ school trong Tiếng Ấn Độ.