사나 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 사나 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 사나 trong Tiếng Hàn.
Từ 사나 trong Tiếng Hàn có nghĩa là viết tắt của sanatorium. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 사나
viết tắt của sanatorium
|
Xem thêm ví dụ
대회가 끝난 다음 월요일에 고용주는 정말로 록사나를 해고했습니다. Sau hội nghị, vào ngày thứ hai, chị bị đuổi việc. |
필요하다면 그들은 전문 상담사나 후기 성도 가족 서비스를 소개해 줄 수 있습니다. Nơi nào cần thiết, họ có thể giới thiệu những người này đến các chuyên viên cố vấn có đủ khả năng chuyên môn và LDS Family Services (Dịch Vụ Gia Đình Thánh Hữu Ngày Sau). |
16 파이오니아인 록사나는 여호와께서 자신의 백성을 부양하신다는 것을 실제로 경험했습니다. 16 Một chị tiên phong tên là Roxana đã cảm nghiệm được cách Đức Giê-hô-va chăm sóc dân sự Ngài. |
록사나가 대회에 참석하려고 고용주에게 며칠의 휴가를 요청하자, 고용주는 화를 내면서 만약 대회에 가면 해고하겠다고 했습니다. Khi Roxana xin ông chủ cho nghỉ phép vài ngày đi dự hội nghị, ông giận dữ nói rằng nếu chị nghỉ thì sẽ bị đuổi việc. |
이에 대해서 더 알고 싶다면, 가서, "감옥에서의 위빠사나(부처의 수행법)"라는 영화를 보세요. Các bạn muốn biết thêm về điều này, hãy xem phim, "Doing Time, Doing Vipassana." |
“내가 꾼 꿈과 그 해석을 네가 정말 알려 줄 수 있다는 말이냐?” + 27 다니엘이 대답했다. “왕께서 묻고 계신 비밀은 어떤 지혜자나 강신술사나 주술을 행하는 제사장이나 점성술사도 알려 드릴 수 없는 것입니다. + 27 Đa-ni-ên thưa: “Không một nhà thông thái, đồng bóng, pháp sư hay nhà chiêm tinh nào có thể nói cho bệ hạ điều kín nhiệm mà ngài muốn biết. |
카메룬에서 가장 긴 강인 사나가 강이 대양과 마주치는 지점에 커다란 삼각주가 형성되어 있습니다. Có một châu thổ rộng lớn ngay tại nơi mà sông Sanaga, sông dài nhất xứ Cameroon, đổ ra biển cả. |
결제 실패의 원인이 나와 있지 않은 경우 Google에서는 세부정보를 알 수 없으므로 신용카드사나 은행에 원인을 문의해야 합니다. Nếu không có lý do nào được liệt kê, chúng tôi không có thông tin chi tiết và bạn sẽ cần liên hệ với công ty phát hành thẻ tín dụng hoặc ngân hàng của bạn để biết lý do. |
록사나는 걱정이 되었습니다. Chị Roxana rất lo lắng. |
1930년대에 만약 여러분이 영화를 만들고 싶다면, 워너 브라더스사나 RKO에서 일해야 했습니다. 이들이 영화 세트장, 조명 장비들, 그리고 편집 기구들을 조달하고 평가를 할 수 있었기 때문이죠. Vào thập kỷ 30, nếu ai trong các bạn muốn làm một bộ phim, bạn phải làm việc cho Warner Bros, hay RKO vì ai có thể chi cho một dàn thiết bị làm phim và ánh sáng và thiết bị biên tập và biên soạn và nhiều nữa? |
알렉산더가 박트리아의 공주 록사나와 결혼한 것과 관련하여, 그리스의 전기 작가 플루타르크는 이렇게 기술한다. “그것은 사실 애정 문제에 불과한 일이었지만, 동시에 그가 추구하고 있던 목적에도 기여하는 것 같았다. Về cuộc hôn nhân của A-léc-xan-đơ với Công Chúa Roxana của Bactria, người viết tiểu sử tên là Plutarch, người Hy Lạp, viết: “Thực ra, ấy là một cuộc tình, nhưng đồng thời dường như liên hệ đến cứu cánh mà ông theo đuổi. |
그러한 정복자들 가운데는 이곳에서 연인 록사나를 만난 알렉산더 대왕, 몽골 제국의 칭기즈 칸, 이 지역 출신으로 역사상 가장 거대한 제국 중 하나를 통치한 티무르(타메를란이라고도 불림)가 있습니다. Trong đó phải kể đến A-léc-xan-đơ Đại đế, ông đã gặp nàng Roxane yêu dấu của mình ở đây; Thành Cát Tư Hãn từ Mông Cổ; và Timur (cũng được gọi là Tamerlane), một vị vua người bản xứ đã cai trị một trong những đế quốc rộng lớn nhất lịch sử. |
그리고 지난 수년 간 명백했던 것은 비지니스 세계의 엘리트들이 이를 정확히 인지하고 있다는 겁니다. 즉, 그들은 자신들의 단기적 이익을 증진시킬 수 있는 방법을 알아낸 것이지요. 자신들에게는 이익이 되지만, 사회 전체로는 해악을 끼치는 행동을 하면서 말입니다. 예를 들어, 엔론 사나 다른 회사로부터 수억 달러를 유출한 것 같은 일 말이죠. 그들은 꽤 정확합니다. Và trong vài năm gần đây, rõ ràng là giới thượng lưu trong giới kinh doanh đã nhận thức đúng đắn rằng họ có thể tăng lợi ích trước mắt của họ bằng cách làm những việc có lợi cho bản thân họ nhưng có hại cho toàn thể xã hội, chảng hạn như rút vài tỷ dollar khỏi Enron và những việc khác. |
알렉산더가 정복당한 사람들 가운데서 아내를 선택하는 것을 보는 것은 정복당한 사람들의 마음을 기쁘게 하였으며, 또한 인간 가운데서 가장 절제력이 강한 그조차도 유일하게 빠지지 않을 수 없었던 정열 가운데서도 그가 합법적이고 영예로운 방법으로 록사나를 얻을 수 있을 때까지 자제하는 것을 보는 것은 정복당한 사람들로 하여금 알렉산더에게 더없이 강렬한 애정을 느끼게 해 주었다.” Vì cuộc tình ấy khiến cho dân bị chinh phục thỏa dạ khi nhìn thấy ông chọn một người trong họ làm vợ, thúc đẩy họ yêu thương ông mãnh liệt hơn. Họ mến ông khi thấy ông có bản lãnh tự chế vượt bực, không ăn nằm với bà cho tới khi ông cưới bà hợp pháp và đàng hoàng”. |
2015년 사나 모스크 폭탄 테러는 2015년 3월 20일 예멘 사나에서 네차례 발생한 자살 폭탄 테러이다. Vụ đánh bom tự sát Sana'a 2015 là bốn vụ tấn công tự sát diễn ra vào ngày 20 tháng 3 năm 2015 tại Sana'a, Yemen. |
사회복지사나 아동보호 변호사는 어떨까요? 매일 아이들과 함께 일하는 이들인데요. Vậy còn những nhân viên xã hội và luật sư bảo vệ quyền trẻ em thì sao, những người làm việc với trẻ em hằng ngày? |
Cùng học Tiếng Hàn
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 사나 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
Bạn có biết về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.