जोड़ मिलाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जोड़ मिलाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जोड़ मिलाना trong Tiếng Ấn Độ.

Từ जोड़ मिलाना trong Tiếng Ấn Độ có các nghĩa là bảng // lập bảng, lòng bàn tay, cao nguyên, bảng biểu, cái bàn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ जोड़ मिलाना

bảng // lập bảng

(table)

lòng bàn tay

(table)

cao nguyên

(table)

bảng biểu

(table)

cái bàn

(table)

Xem thêm ví dụ

न्यूनतम जोड़ मिलाएँ (M
Khớp tối thiểu
अगर आप यहाँ छेद कर दें और एक तीसरी दियासलाई भी लगा दें, तो आपको टी-जोड मिल गया।
Nếu bạn chọc một cái lỗ ở đây và để vào một que thứ 3, bạn sẽ có một khớp chữ T.
ब्रायंट ने एडिडास के एबीसीडी कैंप में 143 को पहना था और उसके अंकों को जोड़कर मिलने वाले 8 का चयन किया।
Kobe mặc áo số 143 ở trại Adidas ABCD, và chọn số 8 sau khi cộng các số đó lại.
परमेश्वर के अधिकार के ऐसे अस्वीकरण का सम्बन्ध पहले मानवी जोड़े से मिलाया जा सकता है।
Chúng ta có thể truy nguyên thấy sự từ bỏ uy quyền của Đức Chúa Trời đã bắt nguồn với cặp vợ chồng đầu tiên.
' % # ' के लिए कोई जोड़ नहीं मिला
Không tìm thấy « % # »
जब एक साक्षी जोड़ा उससे मिलने आया तो रेनाता ने सोचा कि ‘ये मुझे क्या सिखाएँगे?’
Khi một cặp vợ chồng Nhân Chứng đến thăm cô, Renata nghĩ: ‘Họ sẽ dạy mình điều gì đây?’
16 कामयाब और खुशहाल ज़िंदगी बिताने के लिए ज़रूरी है कि एक जोड़ा चुनौतियों का सामना मिलकर करे।
16 Để hôn nhân hạnh phúc, cả hai phải thống nhất cách giải quyết các vấn đề.
'समाचार' फ़ीड के ज़रिए लेख तैयार करता है और उनमें स्रोत यूआरएल पर मिले मीडिया जोड़ता है.
Tin tức xây dựng các bài viết từ nguồn cấp dữ liệu và bổ sung phương tiện tìm thấy tại URL nguồn cho bài viết.
यह संभव है कि आपको कोई ऐसा इनवॉइस या मंज़ूरी प्रक्रिया मिले जिसके जोड़ शून्य हो.
Có thể nhận hóa đơn hoặc Chứng thư nhận thanh toán có tổng số tiền bằng 0.
यह संभव है कि आपको कोई ऐसा इनवॉइस या मंज़ूरी प्रक्रिया मिले जिसका जोड़ शून्य हो.
Có thể nhận hóa đơn hoặc Chứng thư nhận thanh toán có tổng số tiền bằng 0.
ज़रा सोचिए, वहाँ की कलीसियाओं के भाई-बहन कितने एहसानमंद रहे होंगे कि इस जोड़े ने उनसे मिलने के लिए अपनी जान तक जोखिम में डाली!
Các hội thánh ở đó thật vui mừng khi cặp vợ chồng có tinh thần hy sinh này đã vượt qua được trở ngại để đến thăm họ!
यह आपके फ़ाइनल URL के डोमेन और विज्ञापन के पाथ फ़ील्ड में आपकी जोड़ी गई सामग्री को मिलाकर बनता है.
URL này bao gồm miền từ URL cuối cùng cộng với mọi nội dung bạn đã thêm vào trường đường dẫn của quảng cáo.
दूसरे शब्दों में, ऑफ़लाइन डेटा को अपलोड किए जाने से पहले मिलने वाले हिट जोड़े नहीं जाते.
Nói cách khác, không được kết hợp lần truy cập nhận được trước khi dữ liệu ngoại tuyến được tải lên.
अगर आप उत्पाद एडमिन हैं और आपको कोई जोड़ने का अनुरोध मिलता है, तो पुष्टि करें कि वह अनुरोध किसी ऐसे संगठन ने किया है, जिससे आपका खाता जुड़ा होना चाहिए.
Nếu bạn là quản trị viên sản phẩm nhận được yêu cầu liên kết, hãy xác minh rằng yêu cầu đó đến từ tổ chức mà tài khoản của bạn nên được liên kết.
आप यूआरएल में ट्रैकिंग की जानकारी जोड़कर, अपने शॉपिंग विज्ञापनों से मिलने वाले ट्रैफ़िक पर नज़र रख सकते हैं.
Bạn có thể theo dõi lưu lượng truy cập của mình từ Quảng cáo mua sắm bằng cách thêm thông tin theo dõi vào URL của bạn.
कॉल एक्सटेंशन आपके विज्ञापन में एक फ़ोन नंबर जोड़ते हैं जिससे क्लिक मिलने की दरों (सीटीआर) में 4-5% की बढ़ोतरी हो सकती है.
Phần mở rộng cuộc gọi thêm một số điện thoại vào quảng cáo của bạn, giúp có thể tăng tỷ lệ nhấp lên 4-5%.
वह यह कि शादीशुदा जोड़े को साथ मिलकर परमेश्वर के वचन का अध्ययन करना चाहिए। जेरल्ड की शादी हुए 55 साल हो गए हैं और वह अपनी शादीशुदा ज़िंदगी से बहुत खुश है।
Anh Gerald, có 55 năm hạnh phúc trong hôn nhân, cho biết: “Yếu tố quan trọng nhất giúp hôn nhân thành công là vợ chồng cùng đọc và học Kinh Thánh với nhau”.
वहाँ आपको आप जैसे दुनिया-भर के बहुत-से शादीशुदा जोड़ों के अनुभव भी पढ़ने को मिलेंगे
Tại đây, bạn cũng sẽ tìm được những kinh nghiệm có thật của các cặp vợ chồng trên khắp thế giới.
कैमरा ' % # ' (% #) मिला तथा सूची में जोड़ा गया
Tìm thấy máy ảnh « % # » (% #) và đã thêm nó vào danh sách
Google Ads खाते में कन्वर्ज़न कार्रवाई बनाने पर आपको अपनी वेबसाइट पर जोड़ने के लिए कन्वर्ज़न ट्रैकिंग टैग मिलेगा.
Khi tạo hành động chuyển đổi trong tài khoản Google Ads, bạn sẽ nhận được thẻ theo dõi chuyển đổi để thêm vào trang web của mình.
जब कोई ऐसा संगठन एडमिन, जो उत्पाद एडमिन नहीं होता है, जोड़ने की प्रक्रिया शुरू करता है, तो उत्पाद एडमिन को एक ईमेल अनुरोध मिलता और उसे जोड़ने की स्वीकृति देनी होती है.
Khi quản trị viên tổ chức không phải là quản trị viên sản phẩm bắt đầu quy trình liên kết, quản trị viên sản phẩm sẽ nhận được yêu cầu qua email và phải chấp thuận việc liên kết.
अपने बेटे की मौत के सदमे को बरदाश्त करने में एक जोड़े को कहाँ से मदद मिली और आपने उनके अनुभव से क्या सीखा?
Điều gì đã giúp một cặp vợ chồng chịu đựng qua cái chết của con trai, và bạn học được gì từ kinh nghiệm của họ?
ओवर–द–टॉप (OTT), न जाने हुए और दूसरे डिवाइस प्रकारों से क्लिक, जिन्हें MRC मान्यता नहीं मिली हैं, को मान्यता मिला हुआ डेस्कटॉप क्लिक और 'Google विज्ञापन' रिपोर्टिंग डैशबोर्ड पर कुल क्लिक मीट्रिक के साथ मिलाकर जोड़ा जा सकता है.
Lần nhấp từ các thiết bị hàng đầu (OTT), các loại thiết bị không xác định và các loại thiết bi khác không được MRC công nhận, có thể được kết hợp với chỉ số tổng số lần nhấp và lần nhấp trên máy tính để bàn được công nhận trên trang tổng quan báo cáo của Google Ads.
उन्होंने अलग होने का मुक़द्दमा वापस ले लिया और अब दोनों एक विवाहित जोड़े की हैसियत से साथ मिलकर बाइबल का अध्ययन कर रहे हैं।
Hai người hủy bỏ thủ tục ly thân và bây giờ hai vợ chồng đầm ấm cùng nhau học hỏi Kinh-thánh.
इन आइटम में फ़ाइल फ़ोल्डर को प्रकाशित करने, बाहरी खाता लिंक को मंज़ूरी देने और Campaign Manager से मिले टैग को जोड़ने के अनुरोध होंगे.
Các mục này sẽ bao gồm các yêu cầu xuất bản không gian làm việc, phê duyệt Đường dẫn liên kết tài khoản bên ngoài và thêm thẻ đã lấy từ Campaign Manager.

Cùng học Tiếng Ấn Độ

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ जोड़ मिलाना trong Tiếng Ấn Độ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ấn Độ.

Bạn có biết về Tiếng Ấn Độ

Tiếng Ấn Độ hay Tiếng Hindi là một trong hai ngôn ngữ chính thức của Chính phủ Ấn Độ, cùng với tiếng Anh. Tiếng Hindi, được viết bằng chữ viết Devanagari. Tiếng Hindi cũng là một trong 22 ngôn ngữ của Cộng hòa Ấn Độ. Là một ngôn ngữ đa dạng, tiếng Hindi là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tư trên thế giới, sau tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.