지도 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 지도 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 지도 trong Tiếng Hàn.
Từ 지도 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là bản đồ, địa đồ, 地圖, Bản đồ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 지도
bản đồnoun 오늘 저는 여러분들에게 새로운 종류의 지도를 보여드리려고 합니다. Hôm nay, tôi muốn giới thiệu một loại bản đồ mới, không phải bản đồ địa lý. |
địa đồnoun |
地圖noun |
Bản đồnoun 이 지도에는 도시와 역과 휴식을 취할 수 있는 장소들 사이의 거리도 표시되어 있습니다. Bản đồ cũng cho biết khoảng cách giữa các thị trấn, trạm xe và nơi dừng chân. |
Xem thêm ví dụ
저는 이러한 작업이 마치 대규모 공공 사업과 같다고 생각합니다. 다만 저희는 고속도로를 짓는 대신에 우주 바깥의 지도를 만들고 다음 세대를 위해 기록으로 남겨둡니다. Tôi nghĩ nghiên cứu về tiểu hành tinh như một dự án công khai khổng lồ, nhưng thay vì xây dựng xa lộ, chúng tôi vẽ họa đồ ngoài vũ trụ, xây dựng một kho lưu trữ mà tồn tại lâu dài sau các thế hệ. |
그리고 이 지도 역시 매우 정확하죠. Và tấm bản đồ này cũng chính xác. |
예수 시대의 종교 지도자들은 빛을 따르기를 원치 않음을 어떻게 나타냈습니까? Những người lãnh đạo tôn giáo vào thời của Giê-su cho thấy họ không muốn theo sự sáng như thế nào? |
일부 정치 지도자들도 그와 비슷하게 행동합니다. Một số chính trị gia cũng hành động như thế. |
리하이의 여행 경로를 더 잘 이해하도록 본 과 끝에 나오는 지도를 살펴본다. Để giúp các em hiểu rõ hơn về địa lý của cuộc hành trình của Lê Hi, hãy xem lại bản đồ ở phần cuối của bài học này. |
쿠알라룸푸르에서 촬영되는 그 프로의 제목은 “젊은 지도자”라는 의미의 “이맘 무다”이다. Cuộc thi mang tên “Imam Muda” hoặc “Lãnh đạo trẻ” và được quay ở Kuala Lumpur. |
인간 지도자들은 이러한 상황을 막을 힘이 없는 것 같아 보입니다. Các nhà lãnh đạo thế giới dường như không thể ngăn chặn làn sóng bạo động gia tăng. |
제가 전공을 너무 많이 바꾼 탓에 지도교수님들은 제가 '아무학과' 학위를 따게 생겼다고 농담을 하실 정도였어요. Tôi đổi ngành quá nhiều đến mức cố vấn đùa rằng tôi nên lấy bằng chứng nhận trong "ngành học ngẫu nhiên". |
선지자들과 교회의 다른 지도자들 또한 이런 진리를 가르쳐 왔다. Các vị tiên tri và các vị lãnh đạo khác trong Giáo Hội cũng đã dạy những lẽ thật này. |
12 그리스도교국의 교직자들은 다른 종교 지도자들보다 피흘리는 일에 대해 더 비난받아 마땅합니다. 12 Các giới chức giáo phẩm của các tôn giáo tự xưng theo đấng Christ có tội hơn các lãnh tụ tôn giáo khác về việc làm đổ máu. |
그렇기 때문에 우리는 위대한 멜기세덱 신권 지도자인 베냐민 왕의 말씀이 참됨을 모범과 간증으로 가르쳐야 합니다.5 그 말씀은 주님의 이름으로 전하는 사랑의 말씀으로, 이것이 바로 그분의 신권입니다. Đó là lý do tại sao chúng ta cần phải dạy bằng tấm gương và bằng chứng ngôn rằng những lời nói của Vua Bên Gia Min, vị lãnh đạo vĩ đại nắm giữ Chức Tư Tế Mên Chi Xê Đéc, là chân chính.5 Đó là những lời yêu thương được nói trong danh của Chúa mà chức tư tế này thuộc về Ngài. |
우리 시대에 하느님의 백성을 모질게 압제했던 유력한 정치 지도자나 종교 지도자의 이름을 한번 떠올려 보십시오. Bạn có nhớ tên những nhà lãnh đạo chính trị hoặc tôn giáo đầy quyền lực từng đàn áp dân Đức Chúa Trời một cách dã man không? |
예수께서 젊은 지도자에게 그런 물질적 희생의 대가로 제시하신 것은 하늘에 보물을 쌓는 매우 소중한 특권이었습니다. 그 보물은 그에게 영원한 생명을 의미하며, 마침내 하늘에서 그리스도와 함께 다스릴 전망을 갖게 하는 것이었습니다. Thay vào sự hy sinh vật chất này, Chúa Giê-su cho viên quan trẻ cơ hội có được đặc ân quý báu là tích trữ của cải ở trên trời—thứ của cải sẽ mang lại sự sống vĩnh cửu cho anh ta cũng như triển vọng cùng Đấng Christ cai trị ở trên trời. |
지도자들이 저 사람을 정말 그리스도로 알고 있는 게 아니오?” Phải chăng các nhà lãnh đạo đã biết chắc ông ấy là Đấng Ki-tô?”. |
오늘 여러분께 드리는 질문은 명백합니다. 여러분은 어두워져 가는 세상에서 그리스도의 빛을 전파할 수 있도록 교회 지도자들과 함께 서 있습니까? Câu hỏi đang càng ngày càng gia tăng của ngày nay thật là rõ ràng: trong một thế giới tăm tối ngày nay, các anh chị em có đang đứng với các vị lãnh đạo của Giáo Hội để có thể lan truyền Ánh Sáng của Đấng Ky Tô không? |
그들이 말했죠, "가구당 이산화탄소양을 측정해 봅시다." 그들이 측정했을 때, 지도는 전혀 다른 모습이었습니다. 도심의 가장 선선한 곳, 교외의 더 따뜻한 곳, 준교외지의 타는 듯 더운 곳으로 표기가 바뀌었습니다. "조건이 맞을 때까지 멀리" 를 따라 이주한 이웃들로 인해. Và họ nói rằng, chúng ta hãy đo khí CO 2 mỗi hộ gia đình, và khi họ đã làm điều đó, các bản đồ lộn ngược, mát nhất ở trung tâm thành phố, ấm hơn ở các vùng ngoại ô, và màu đỏ nóng trong những khu dân cư cao cấp ở ngoại thành những khu dân cư "lái hết mức có thể" . |
화상회의는 저희가 교회 본부에서 멀리 떨어져 사는 교회 지도자와 회원들에게 다가가는 데 유용하게 쓰이는 한 가지 방법입니다. Hội nghị qua video là một cách khác để giúp chúng tôi tiếp cận với các vị lãnh đạo và các tín hữu Giáo Hội sống xa trụ sở Giáo Hội. |
누구만이 사람의 걸음을 올바로 지도할 수 있습니까? Chỉ một mình ai mới có thể dẫn đưa đúng cách bước của loài người? |
파수꾼은 주의 대표자에 의해 다른 사람들의 복지를 위하여 특정한 책임을 지도록 부름 받은 지도자들이다. Những người canh gác là những người lãnh đạo được các vị đại diện của Chúa kêu gọi để có trách nhiệm riêng biệt về sự an lạc của những người khác. |
검색 파트너 이외에 검색 네트워크에는 Google 검색, Google 지도, Google 쇼핑, Google 이미지와 같은 Google 사이트도 포함됩니다. Ngoài các đối tác tìm kiếm của chúng tôi, Mạng tìm kiếm cũng bao gồm các trang web của Google như Google Tìm kiếm, Google Maps, Google Mua sắm và Google Hình ảnh. |
Google 검색 및 지도를 통해 비즈니스를 찾는 고객이 많습니다. Nhiều khách hàng tìm thấy doanh nghiệp qua Google Tìm kiếm và Maps. |
하지만 우린 그들의 지도에 관심이 없습니다 Nhưng chúng ta không quan tâm bản đồ của họ. |
(ᄂ) 성서 예언과는 대조적으로 세계 지도자들은 1914년 바로 전에 무엇이라고 예언하였습니까? b) Trái với những điều Kinh-thánh đã báo trước, những nhà lãnh tụ thế giới đã tiên đoán điều gì ít lâu trước năm 1914? |
올해 1월에 교회 지도자들은 세계 곳곳의 청소년과 그들의 지도자 및 부모님들과 함께 하는 실시간 방송에 참여했습니다. Vào tháng Giêng, các vị lãnh đạo Giáo Hội tham gia chương trình Face to Face [Mặt đối Mặt] phát sóng với giới trẻ, các vị lãnh đạo và cha mẹ của họ từ khắp nơi trên thế giới. |
오늘 저는 교회 지도자들이 전에 하셨던 권고를 다시 한 번 전하고자 합니다. Hôm nay tôi lặp lại lời khuyên dạy trước đây từ các vị lãnh đạo Giáo Hội. |
Cùng học Tiếng Hàn
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 지도 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
Bạn có biết về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.