정리하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 정리하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 정리하다 trong Tiếng Hàn.
Từ 정리하다 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là điều chỉnh, tùy chỉnh, sắp xếp, hiệu chỉnh, dọn dẹp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 정리하다
điều chỉnh(correct) |
tùy chỉnh
|
sắp xếp(to arrange) |
hiệu chỉnh(correct) |
dọn dẹp(tidy up) |
Xem thêm ví dụ
그 시설들은 수수하고 깨끗하며 잘 정리되어 있어 외관에 품위가 있습니다. Đây là những nơi khiêm tốn, sạch sẽ và ngăn nắp, tạo nên vẻ trang nghiêm. |
DNA를 정리하고 유전암호에 접속할 수 있도록 DNA는 보라색 단백질로 감싸여져있죠 -- 제가 보라색으로 표시했죠. Bởi vậy để giữ cho ADN ở trạng thái có tổ chức và để điều khiển việc tiếp cận mã di truyền, nó được cuốn quanh những phân tử protein mầu tím này -- tôi đã đánh dấu mầu tím ở đây. |
그래서 모든 것을 정리하고 집으로 돌아가야 할 때라고 생각했죠. Cho nên, tôi đã quyết định đã đến lúc kết thúc và trở về nhà. |
라벨을 사용해 글을 정리할 수 있습니다. Bạn có thể dùng nhãn để sắp xếp các bài đăng của mình. |
임명된 형제들이 양식들을 사용하는 면과 기록 정리를 하는 것과 관련하여 질문이 있다면 서기는 이 부면에 대한 그들의 일을 기꺼이 도울 것이다. Nếu các anh trông nom các công việc này có thắc mắc gì liên quan đến việc dùng các mẫu đơn và giữ sổ sách, người thư ký của hội-thánh sẽ vui sướng giúp đỡ họ trong những phương diện đó. |
만일 그렇게 한다면 생각을 정리하는 데 약간 시간이 걸리는 사람들은 의욕을 잃게 될 수 있습니다. Điều đó có thể làm nản lòng những người cần chút thời gian để sắp đặt ý tưởng của họ. |
그 작품의 영속하는 중요성에는 어려 요인이 기인한다.: 고대 세계의 가장 위대한 철학자들과 과학자들 가운데 한 명인 프톨레마이오스의 업적과, 그 학과에 대한 가장 오래된 완전한 참고서들 가운데 하나로써 그 문헌의 점성학적 중요성 그리고, 프톨레마이오스의 점성학적 설명에 관한 선례가 없는 정리와 우수성. Điều đáng chú ý kéo dài của tác phẩm này được gán cho nhiều nhân tố: Danh tiếng của Ptolemy như là một trong những nha triết học và nhà khoa học lớn nhất của thời kỳ cổ đại; tầm quan trọng chiêm tinh học của tác phẩm như là một trong những cuốn sổ tay hoàn thiện lâu đời nhất của môn nghiên cứu; và một trật tự và chất lượng chưa từng thấy của các giải thích chiêm tinh học của Ptolemy. |
학생들은 자신의 생각과 느낌을 기록하고 정리하면서 수업에 참여할 준비가 되고, 복음을 더 깊이 이해하게 되며, 개인적인 계시를 받게 될 것이다. Khi họ ghi chép và sắp xếp những ý nghĩ và ấn tượng của mình, thì họ sẽ sẵn sàng để tham gia vào trong lớp học, hiểu biết rõ hơn về phúc âm, và nhận được sự mặc khải cá nhân. |
에어비앤비의 손님으로서 정리를 하는 이유는 주인들이 손님에 대한 평점을 매기기 때문입니다. 그리고 이 평점은 미래 숙박거래에 있어 영향을 미칠 가능성이 큽니다. Lý do tại sao tôi không bao giờ quên xếp khăn khi tôi là khách trên Airbnb vì biết chủ cho thuê sẽ đánh giá người thuê trên mạng, và xếp hạng đó sẽ ảnh hưởng đến khả năng thỏa thuận, đàm phán của khách trong tương lai. |
Vaynerchuk의 유튜브 시리즈인 #AskGaryVee를 바탕으로 자신의 유튜브 쇼에서의 최상의 질문과 대답을 자기인식, 육아, 기업가의 농간 등의 카테고리에 근거하여 정리했습니다. #AskGaryVee는 Vaynerchuk의 네 번째 뉴욕 타임즈 베스트셀러입니다. Dựa trên chương trình truyền hình dài tập trên Youtube của Vaynerchuk là #AskGaryVee, Vaynerchuk biên tập những thắc mắc và giải đáp hay nhất từ chương trình YouTube của ông thành một cuốn tiểu thuyết dựa trên các chủ đề như tự nhận thức bản thân, nuôi dạy con cái, và trở ngại trong kinh doanh. #AskGaryVee đánh dấu cuốn sách bán chạy thứ hai của Vaynerchuk theo đánh giá của New York Times. |
이러한 토의의 내용을 요약하여 놀라울 정도로 간결한 어구로 정리하였는데, 시적인 히브리어 산문의 엄격한 형식에 따라 그렇게 하였습니다. Những phần đúc kết của các cuộc thảo luận được cô đọng lại thành những câu rất ngắn ngọn, rập theo khuôn mẫu chặt chẽ của văn thơ tiếng Hê-bơ-rơ. |
경비원들은 운전자들에게 적의 항공기의 침투를 경고할 준비가 되어 있었습니다. 마을 사람들은 교통 흐름을 정리하기 위헤 Họ lái xe vào ban đêm và rạng sáng để tránh những cuộc không kích, và những người canh gác đã sẵn sàng để cảnh báo tài xế về những chiếc phi cơ địch. |
그는 말한다. “부채와 정리되지 않은 재정 상황에 대한 두려움이 사라지니 마음이 무척 가볍고 자유롭습니다. Anh nói: “Tôi cảm thấy nhẹ nhõm và tự do hơn một cách đáng kể mà không còn nỗi sợ hãi liên quan tới nợ nần và xáo trộn tài chính. |
발표할 내용을 정리하고 세부적인 점들을 최종적으로 선정하기 전에, 지정받은 조언 사항에 대한 설명을 읽을 시간을 내십시오. Trước khi sắp xếp bài giảng và chọn lọc những chi tiết lần cuối, hãy dành thì giờ đọc phần thảo luận về điểm mà bạn được chỉ định thực tập. |
이런 시합에서 사용되는 암기방법은 정말 많지만 사용되는 모든 암기 기술은 결국 한 가지 개념, 즉 심리학자들이 '정교하게 부호화하기'라고 부르는 개념으로 정리됩니다. Và trong khi có cả một tập hợp đầy những cách để ghi nhớ ở những cuộc thi như thế này, mọi thứ, tất cả những kỹ thuật đã được sử dụng, cuối cùng cũng quay về một khái niệm mà các nhà tâm lý học gọi là mã hóa chi tiết. |
만약 아주 많은 유전자 타입과 결과, 생활 방식 선택, 그리고 환경적 정보가 공유된다면 사람들의 결정, 그러한 결정들로 인해 야기된 건강과 같은 사람들 사이의 미세한 변동들 사이의 상관관계를 정리할 수 있게 될 것이고, 이를 가능하게 하는 오픈소스 인프라는 이미 준비되어 있습니다. Nếu ta có thật nhiều những kiểu gen được chia sẻ, và thật nhiều những kết quả được chia sẻ, và nhiều sự lựa chọn trong cuộc sống được chia sẻ, và nhiều nữa những thông tin về môi trường, chúng ta có thể bắt đầu vẽ nên sự tương quan giữa những biến thể tinh tế trong con người, những sự lựa chọn của chúng ta và sức khoẻ của chúng ta khi đưa ra những lựa chọn đó, và chúng ta có một nguồn mở để làm tất cả những điều này. |
다음은 이 과정의 교재 내용에서 요점이 되는 사항을 추려서 정리한 것이다. Thông tin sau đây đã được biên soạn bằng cách sử dụng những điểm chính ở trong các bài học cho khóa học này. |
학교 과정에 참여하면서, 당신은 개인적인 읽기, 듣고 기억하기, 연구하기, 조사하기, 분석하고 정리하기, 대화하기, 질문에 대답하기, 생각을 글로 옮겨 적기와 같은 가치 있는 기능들을 발전시키도록 도움을 받게 될 것입니다. Khi tham dự, bạn sẽ được giúp trau dồi các kỹ năng hữu ích như việc đọc, lắng nghe và nhớ, học hỏi, nghiên cứu, phân tích và sắp xếp tài liệu, nói chuyện, trả lời, và viết ra các ý tưởng. |
시간 순서로 정리한 복음서 Những sự kiện trong các sách Phúc âm theo trình tự thời gian |
그는 이렇게 말합니다. “먼저, 매일 저녁마다 장난감을 정리하는 시간을 정해 놓았습니다. Anh George cho biết: “Trước tiên, tôi định giờ nào mỗi tối phải dọn dẹp đồ chơi. |
예를 들어, 실연당한 사람들에 관한 연구를 통해 관계가 왜 끝났는지 제대로 파악하는 것은 마음을 정리하는데 매우 중요합니다. Ví dụ, ta đều biết từ các nghiên cứu về người đau khổ rằng nhận thức rõ ràng về lý do kết thúc mối quan hệ là rất quan trọng để có thể bước tiếp. |
16 기술자는 일을 시작할 때, 필요할 것으로 생각되는 도구를 가지런히 정리하여 준비합니다. 16 Khi người thợ thủ công bắt đầu làm việc, anh ta bày ra những dụng cụ cần thiết. |
부인은 서재를 깨끗이 정리하였으며, 며칠에 걸쳐 신비술과 거짓 종교의 가르침에 관한 책을 천 권 이상 폐기하였다. Cô dọn sạch thư viện của cô và trong vòng vài ngày cô hủy bỏ hơn một ngàn cuốn sách nói về thuật huyền bí và giáo lý của tôn giáo giả. |
잘 정리되어 있는 깔끔한 웹사이트를 제공해야 고객이 편안하게 이용할 수 있고 고객의 구매나 문의를 더 쉽게 유도할 수 있습니다. Cuối cùng, trang web rõ ràng và được tổ chức tốt có thể cung cấp trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng và giúp họ mua hàng hoặc liên hệ với bạn dễ dàng hơn. |
저희의 목표는 아주 간단하게 정리하자면, 차후 5년 안에, 미국에 있는 모든 판사가 자료 기반 위험 도구를 사용하도록 만드는 것입니다. Mục tiêu của chúng tôi, khá đơn giản, là mỗi thẩm phán tại Mỹ sẽ có một công cụ định hướng mối nguy hiểm trong vòng 5 năm tới. |
Cùng học Tiếng Hàn
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 정리하다 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
Bạn có biết về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.