간장 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 간장 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 간장 trong Tiếng Hàn.
Từ 간장 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là nước tương, xì dầu, gan. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 간장
nước tươngnoun |
xì dầunoun 많은 사람들은 낫토를 전통적인 방식에 따라 간장 양념을 해서 먹습니다. Nhiều người ăn natto theo cách truyền thống—tức với xì dầu. |
gannoun |
Xem thêm ví dụ
간장의 결과는 결말이 나지 않았는데요, 데이터 범위가 너무 넓었기 때문입니다, 하지만 아마 간장은 잠재적인 발암물질을 증가시키는 것으로 보입니다. Và kết quả với xì dầu chưa được ngã ngũ vì phạm vi dữ liệu quá lớn, nhưng có vẻ như xì dầu thực ra lại làm tăng các chất gây ung thư tiềm ẩn. |
많은 사람들은 낫토를 전통적인 방식에 따라 간장 양념을 해서 먹습니다. Nhiều người ăn natto theo cách truyền thống—tức với xì dầu. |
··· ‘바빌로니아’와 ‘앗시리아’의 종교에서는 점성술이 중요한 자리를 차치하고 있었으며, 사제들이 신들의 뜻과 의향을 확인하는 두 가지 방법 중 하나였다. 또 한가지는 희생동물의 간장을 살펴서 징조를 구하는 것이었다.” Tại Ba-by-lôn cũng như tại A-si-ri... thuật chiêm tinh có một vai trò trong sự thờ phượng chính thức như là một trong hai phương pháp chính mà các thầy tế lễ dùng... để biết chắc về ý muốn và ý định của các thần. Phương pháp thứ hai là xem xét gan của thú vật được cúng tế [để xem điềm]”. |
Cùng học Tiếng Hàn
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 간장 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
Bạn có biết về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.