चूहा~गिलहरी~आदि~कतरने~वाले~जानवर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ चूहा~गिलहरी~आदि~कतरने~वाले~जानवर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चूहा~गिलहरी~आदि~कतरने~वाले~जानवर trong Tiếng Ấn Độ.

Từ चूहा~गिलहरी~आदि~कतरने~वाले~जानवर trong Tiếng Ấn Độ có các nghĩa là loài gặm nhấm, làm mòn mỏi, bộ gặm nhấm, gặm nhấm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ चूहा~गिलहरी~आदि~कतरने~वाले~जानवर

loài gặm nhấm

(rodent)

làm mòn mỏi

(rodent)

bộ gặm nhấm

(rodent)

gặm nhấm

(rodent)

Xem thêm ví dụ

इसके अतिरिक्त Google Ads API (AdWords API) का उपयोग करके स्थानांतरित किए जाने वाले समस्त डेटा को कम से कम 128 बिट SSL एन्क्रिप्शन का, या सीधे Google से ट्रांस्मिशन के लिए, कम से कम Google Ads API (AdWords API) सर्वर द्वारा स्वीकार किए जाने वाले प्रोटोकॉल के समान सुरक्षित एन्क्रिप्शन उपयोग करके सुरक्षित किया जाना चाहिए.
Ngoài ra tất cả các dữ liệu được chuyển bằng cách sử dụng Google Ads API (AdWords API) phải được bảo đảm sử dụng mã hóa SSL tối thiểu 128 Bit hoặc ít nhất là an toàn như giao thức được chấp nhận bởi máy chủ Google Ads API (AdWords API) trong trường hợp truyền trực tiếp tới Google.
तुम उस आदमी की मदद करना ताकि वह अपने जानवर को बोझ से छुड़ा सके।
Ngươi phải giúp người chủ lấy gánh nặng khỏi con vật.
हम सुझाव देते हैं कि आप हमेशा इन फ़ॉर्मैट का इस्तेमाल करके picture टैग की मदद से src एट्रिब्यूट वाले फ़ॉलबैक के तौर पर img एलिमेंट ज़रूर जोड़ें.
Trong mọi trường hợp, bạn nên cung cấp phần tử img làm phương án dự phòng, trong đó có thuộc tính src khi sử dụng thẻ picture ở định dạng sau:
बिस्कुट पसंद करने वाले ग्राहक की भोजन से संबंधित सामान्य विज्ञापन की तुलना में बिस्कुट से संबंधित विज्ञापन पर क्लिक करने की ज़्यादा संभावना होती है.
Khách hàng yêu thích bánh quy có khả năng nhấp vào quảng cáo về bánh quy nhiều hơn quảng cáo chung về thực phẩm.
मिसाल के लिए, आपकी इजाज़त मिलने पर कोई फ़िल्म संपादन ऐप्लिकेशन आपके वीडियो में बदलाव कर सकता है और उसे आपके YouTube चैनल पर अपलोड कर सकता है या इवेंट की योजना बनाने वाला कोई ऐप्लिकेशन आपके 'Google कैलेंडर' पर इवेंट बना सकता है.
Ví dụ: một ứng dụng biên tập phim có thể chỉnh sửa và tải video lên kênh YouTube của bạn, hoặc một ứng dụng lập kế hoạch sự kiện có thể tạo sự kiện trên Lịch Google của bạn nếu bạn cho phép.
आप बहुत सारी चीज़ों, जैसे कि कैंपेन प्रकार या बोली लगाने की रणनीति,अभिभावक फ़ील्ड जैसे विज्ञापन समूह स्थिति, नए आइटम, बदलाव किए गए आइटम, गड़बड़ी वाले आइटम और दूसरे आइटम के लिए अपने नतीजों को सीमित कर सकते हैं.
Bạn có thể giới hạn kết quả của mình ở nhiều thành phần khác nhau như loại chiến dịch hoặc chiến lược giá thầu, các trường chính như trạng thái nhóm quảng cáo, mục mới, mục đã chỉnh sửa, mục có lỗi, v.v.
YouTube पर अपलोड किए जा सकने वाले प्रत्येक प्रकार के वीडियो के लिए अलग टेम्प्लेट होता है (मूवी, टेलीविज़न, एपिसोड, संगीत के वीडियो और वेब वीडियो).
Có mẫu riêng dành cho từng loại video bạn có thể tải lên YouTube (phim, tập chương trình truyền hình, video ca nhạc và video trên web).
शिक्षा पैरामीटर से इकट्ठा किए जाने वाले डेटा का मकसद शिक्षा के लिए कारोबारी डेटा फ़ीड से मिलान करवाना है.
Dữ liệu thu thập thông qua các thông số về giáo dục sẽ được khớp với nguồn cấp dữ liệu doanh nghiệp giáo dục.
अपनी खोज की ज़रूरत के हिसाब से आप खोज के लिए डाले जाने वाले अपने शब्दों को शब्दों या विषयों के रूप में तय कर सकते हैं.
Bạn có thể xác định các từ tìm kiếm của mình dưới dạng cụm từ hoặc chủ đề tùy vào nhu cầu tìm kiếm của bạn.
ग्रैंड कैन्यन घाटी संयुक्त राज्य अमेरिका के एरिजोना राज्य से होकर बहने वाली कोलोरेडो नदी की धारा से बनी तंग घाटी है।
Grand Canyon hay Hẻm núi lớn là một khe núi dốc được tạo ra bởi sông Colorado ở tiểu bang Arizona của Hoa Kỳ.
Google जापान में बिना पर्ची के बिकने वाली दवाओं का प्रचार करने वाले विज्ञापनों की अनुमति देता है, बशर्ते विज्ञापनदाता के पास एक मान्य लाइसेंस नंबर हो और उस लाइसेंस नंबर को वेबसाइट पर प्रदर्शित किया गया हो.
Google cho phép quảng cáo quảng bá thuốc không bán theo toa hiển thị ở Nhật Bản, miễn là nhà quảng cáo có số giấy phép hợp lệ và số giấy phép được hiển thị trên trang web.
उदाहरण के लिए, अगर आप प्राप्ति दिनांक आयाम के आधार पर समानता रखने वाले लोगों की विशेषता दर्शाते हैं, तो इस स्तंभ में समानता रखने वाले प्रत्येक व्यक्ति की प्राप्ति दिनांक और उस समय अवधि (दिन, सप्ताह, महीने) के दौरान अर्जित किए गए उपयोगकर्ता दर्शाए जाते हैं.
Ví dụ: nếu bạn mô tả nhóm theo thứ nguyên Ngày chuyển đổi, thì cột này sẽ liệt kê ngày chuyển đổi cho mỗi nhóm và số lượng người dùng mà bạn có được trong khoảng thời gian đó (ngày, tuần, tháng).
हम शायद ऐसी चेतावनियों को देखने के आदी हो गए हैं।
Chúng ta có thể đã quen thấy những lời báo trước như thế.
जैसा कि AdSense कार्यक्रम की नीतियों में बताया गया है, कॉपीराइट सामग्री या हमारे साइट के सामग्री संबंधी दिशा-निर्देशों का उल्लंघन करने वाली सामग्री आपकी खोजने लायक सामग्री का फ़ोकस नहीं होना चाहिए.
Như được mô tả trong Chính sách chương trình của AdSense, nội dung có bản quyền hoặc nội dung vi phạm nguyên tắc nội dung trang web của chúng tôi không được là trọng tâm của nội dung có thể tìm kiếm của bạn.
पैसिफ़िक समय के अनुसार 5 अप्रैल, 2019 को सुबह 11 बजे पर होने वाले लाइवस्ट्रीम के लिए रजिस्टर करें.
Bạn có thể đăng ký tại đây để tham gia buổi phát trực tiếp vào lúc 11:00 trưa (giờ Thái Bình Dương) ngày 5 tháng 4 năm 2019.
(व्यवस्थाविवरण 14:21) मगर जो परदेशी अपना धर्म बदलकर यहोवा का उपासक बन जाता, उस पर व्यवस्था लागू होती थी और वह ऐसे जानवर का मांस नहीं खा सकता था जिसका खून बहाया न गया हो।
(Phục-truyền Luật-lệ Ký 14:21) Tuy nhiên, vì bị ràng buộc bởi Luật Pháp, nên một người cải đạo không ăn thịt thú vật chưa cắt tiết.
प्रोसेसिंग में लगने वाला यह समय फ़िलहाल Analytics ट्रैकिंग कोड के ज़रिए इकट्ठा किए जाने वाले ज़्यादातर डेटा पर लागू किया जाता है और यह उस डेटा पर लागू नहीं किया जाता जो दूसरे उत्पादों (जैसे कि 'Google विज्ञापन, किसी भी Google Marketing Platform उत्पाद) से या डेटा आयात के साथ एकीकरण के नतीज में मिलता है.
Hiện chúng tôi đang áp dụng thời gian xử lý này cho hầu hết dữ liệu được mã theo dõi Analytics thu thập và không áp dụng cho dữ liệu có được từ việc tích hợp với các sản phẩm khác (ví dụ: Google Ads, bất kỳ sản phẩm Google Marketing Platform nào) hoặc từ quá trình nhập dữ liệu.
जुलाई 2019 में, Google मंज़िल से जुड़ी ज़रूरतों की नीति को अपडेट कर देगा. इससे Google Play या Chrome डेवलपर कार्यक्रम नीतियों जैसे ऐप्लिकेशन या वेब स्टोर नीतियों का उल्लंघन करने वाली मंज़िलों के विज्ञापन दिखाने की अनुमति नहीं मिलेगी.
Vào tháng 7 năm 2019, Google sẽ cập nhật chính sách Yêu cầu về đích đến để không cho phép quảng cáo cho các đích đến vi phạm chính sách của ứng dụng hoặc cửa hàng web như Google Play hoặc chính sách Chương trình dành cho nhà phát triển Chrome.
उदाहरण के लिए, 100 पॉइंट वाले और 0.5 मुद्रा यूनिटों के बराबर वाले प्रोग्राम A के लिए यह सबमिट करें:
Ví dụ: đối với Chương trình A có 100 điểm và tương đương với 0,5 đơn vị tiền tệ, hãy gửi:
आप अपने उपयोग किए जाने वाले ऐसे Google ऐप्लिकेशन भी जोड़ सकते हैं जो "अधिक" अनुभाग में दिखाई नहीं देते हैं.
Bạn cũng có thể thêm các ứng dụng của Google bạn sử dụng mà không xuất hiện trong mục "Thêm".
आपकी मोबाइल डेटा और इंटरनेट सेवा देने वाली कंपनी के खुदरा स्टोर शायद Chromebook के लिए सहायता उपलब्ध नहीं करा सकेंगे.
Cửa hàng bán lẻ của nhà cung cấp dịch vụ có nhiều khả năng không thể hỗ trợ cho Chromebook.
आप सुधार की ज़रूरत वाले क्षेत्रों की पहचान करके उन सुधारों की सीमा ट्रैक कर सकते हैं.
Bạn có thể xác định các vùng cần cải thiện và sau đó theo dõi mức độ kết quả cải thiện đó.
इस वीडियो में हम बताते हैं कि मेल खाने वाली सामग्री क्या होती है, आप कैसे देख सकते हैं कि आपको इसके लिए मंज़ूरी मिल सकती है या नहीं, और मेल खाने वाली सामग्री यूनिट कैसे बनाते हैं :
Trong video này, chúng tôi sẽ giới thiệu Nội dung phù hợp là gì, cách kiểm tra xem trang web của bạn có đủ điều kiện sử dụng Nội dung phù hợp hay không và cách tạo đơn vị nội dung phù hợp:
शुरू करने में आपकी सहायता करने वाले संसाधन देखें —लेख, वीडियो आदि.
Tìm tài nguyên hữu ích để giúp bạn bắt đầu—bài viết, video, v.v.
नोट: Pixel फ़ोन पर, आप अपनी स्क्रीन के ऊपर पर दिखाई देने वाली "एक नज़र में" सूचना को किसी दूसरी जगह पर नहीं ले जा सकते।
Lưu ý: Trên điện thoại Pixel, bạn không thể di chuyển thông tin "Xem nhanh" ở đầu màn hình.

Cùng học Tiếng Ấn Độ

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ चूहा~गिलहरी~आदि~कतरने~वाले~जानवर trong Tiếng Ấn Độ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ấn Độ.

Bạn có biết về Tiếng Ấn Độ

Tiếng Ấn Độ hay Tiếng Hindi là một trong hai ngôn ngữ chính thức của Chính phủ Ấn Độ, cùng với tiếng Anh. Tiếng Hindi, được viết bằng chữ viết Devanagari. Tiếng Hindi cũng là một trong 22 ngôn ngữ của Cộng hòa Ấn Độ. Là một ngôn ngữ đa dạng, tiếng Hindi là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tư trên thế giới, sau tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.