처리하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 처리하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 처리하다 trong Tiếng Hàn.
Từ 처리하다 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là quá trình, Tiến trình, Qui trình, tiến trình, vụ kiện. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 처리하다
quá trình(process) |
Tiến trình(process) |
Qui trình
|
tiến trình(process) |
vụ kiện
|
Xem thêm ví dụ
결제를 처리하려면 은행의 송금 양식에 고유 참조번호를 기입해야 합니다. Để xử lý giao dịch thanh toán, bạn cần phải cung cấp số tham chiếu riêng của mình khi điền biểu mẫu chuyển khoản của ngân hàng. |
요청은 일반적으로 주 단위로 처리됩니다. Các yêu cầu thường được xử lý hàng tuần. |
이건 제가 지금 수행하고 있는 후속 연구인데, 저기 화면에 보실 수 있어요. 우측 하단에 붉은색 물건은 열처리금속의 작은 조각인데요. 저건 실제로, 눈썹이나 속눈썹처럼 움직이도록 만들어 보려는 것입니다. Và có một vài nghiên cứu sau này mà tôi đang làm việc hiện giờ ở trên bảng, nơi bạn có thể thấy, ở góc tay phải phía dưới, với màu đó, nó thực sự là miếng nhỏ hơn của nhiệt kim loại, và nó chắc chắn sẽ dẫn đến việc, chúng tôi cố gắng khiến nó di chuyển giống như lông mao hay lông mi. |
현재 처리 시간은 애널리틱스 추적 코드로 수집한 대부분의 데이터에 적용되지만 다른 제품(예: Google Ads, Google Marketing Platform의 모든 제품)과의 통합 결과나 데이터 가져오기에서 발생한 데이터에는 적용되지 않습니다. Hiện chúng tôi đang áp dụng thời gian xử lý này cho hầu hết dữ liệu được mã theo dõi Analytics thu thập và không áp dụng cho dữ liệu có được từ việc tích hợp với các sản phẩm khác (ví dụ: Google Ads, bất kỳ sản phẩm Google Marketing Platform nào) hoặc từ quá trình nhập dữ liệu. |
아! 우리는 크고 자신을 어떻게 처리해야를 위탁! Ah! làm thế nào vui vẻ chúng tôi ủy thác chính mình để diệt vong! |
기본 시스템에서 집계된 데이터, 개별 사용자 및 이벤트 수준 데이터가 처리되는 방식으로 인해 쿼리 결과에 약간의 차이가 발생할 수 있습니다. Do cách dữ liệu tổng hợp, dữ liệu cấp người dùng cá nhân và sự kiện được xử lý trong các hệ thống cơ bản, các truy vấn của bạn có thể tạo ra sự khác biệt nhỏ trong kết quả. |
당월 말까지 현재 잔액이 지급 기준액에 도달하면, 21일의 지급 처리 기간이 시작됩니다. Nếu số dư hiện tại của bạn đạt đến ngưỡng thanh toán vào cuối tháng thì khoảng thời gian xử lý thanh toán 21 ngày sẽ bắt đầu. |
그런가 하면 화장이 인간의 시체를 처리하는 품위 있는 방법이며 전혀 문제될 것이 없다고 확신하는 사람들도 있습니다. Những người khác cho rằng việc hỏa táng thi hài là cách được chấp nhận và không có gì là bất kính. |
Google Ads 에디터에서 새 광고를 처리하는 방법을 지정하려면 도구 > 설정(Windows) 또는 Google Ads 에디터 > 환경설정(Mac)에서 아래 옵션 중 하나를 선택하세요. Để chỉ định cách Google Ads Editor xử lý các quảng cáo mới, hãy chọn một trong các tùy chọn bên dưới từ Công cụ > Cài đặt (Windows) hoặc Google Ads Editor > Tùy chọn (Mac). |
샌프란시스코는 상하수도 체계를 재조사하고 재설계하는데 4천만 달러(400억원)을 지출하고 있어요. 왜냐하면 이런 하수구는 바닷물이 범람하기 시작하면 물에 잠겨서 공장을 닫아야 하고 하수를 처리하는데 필요한 세균에 해를 끼치게 되기 때문이죠. San Francisco cũng đang chi 40 triệu đô la để cân nhắc và thiết kế lại hệ thống lọc nước và xử lý nước thải, vì nước biển có thể tràn vào những ống dẫn nước thải như thế này, làm ngập nhà máy và gây hại đến vi khuẩn cần để xử lý rác thải. |
필요하고 가능할 경우에는, 이 형제들이 현장에 가서 문제 처리를 도울 마련을 합니다. Nơi nào cần và có thể được, các anh này thu xếp để có mặt tại chỗ và giúp đối phó với vấn đề. |
그래서 이런 질문을 해 봤습니다. 전자제품 매장의 어떤 소비재가 저렴하고, 가벼우며 내장 센서와 처리장치가 있을까요? Vì thế chúng tôi tự hỏi: sản phẩm nào chúng ta có thể mua trong một cửa hàng điện tử không mắc tiền lại nhẹ mà có trang bị cảm biến và chức năng tính toán? |
이 매개변수가 태그에 포함되므로 광고 요청이 광고 크기를 포함하는 광고 서버 매크로를 통해 처리될 수 있습니다. Do thông số này được bao gồm trong thẻ, nên yêu cầu có thể được thực hiện với macro máy chủ quảng cáo, bao gồm cả kích thước quảng cáo. |
권장 사용 사례: Google이 사이트맵을 처리할 수 있는지 주기적으로 확인하거나 Google이 사이트의 새 페이지를 찾지 못하는 경우 디버깅에 사용하세요. Cách sử dụng đề xuất: Xem báo cáo định kỳ để xem Google có thể xử lý sơ đồ trang web của bạn hay không, hoặc sử dụng báo cáo để gỡ lỗi nếu có vẻ như Google không thể tìm thấy các trang mới trên trang web của bạn. |
귀하는 (i) 본 계약하에 고객 데이터를 제출, 사용, 처리하고 (ii) 상황에 따라 GCS 및 Google 드라이브와 연계하여 서비스의 사용 권한을 부여하는 데 필요한 모든 권한을 보유합니다. Bạn có tất cả các quyền cần thiết để (i) gửi, sử dụng và xử lý Dữ liệu khách hàng theo Thỏa thuận này và (ii) cho phép sử dụng Dịch vụ cùng với GCS và Google Drive trong trường hợp áp dụng. |
정책이란 콘텐츠 소유자가 YouTube에서 소유권이 주장된 동영상을 어떻게 처리할지 지정하는 규칙입니다. Chính sách là bộ quy tắc nêu rõ cách chủ sở hữu nội dung muốn YouTube xử lý video được xác nhận quyền sở hữu. |
이 도움말에서는 Google Ads 리마케팅에서 사용하기 위해 전송하는 데이터를 Google에서 어떻게 사용하고 처리하는지 설명합니다. Bài viết này giải thích cách Google sử dụng và xử lý dữ liệu bạn gửi để sử dụng trong tính năng tiếp thị lại với Google Ads. |
컴퓨터와 컴퓨터 처리에 대해 누가, 얼마나 많이, 어떻게 활용하게 될 것인지에 대한 생각을 근본적으로 바꾸게 되었습니다. 이것은 매우 큰 변화였으며 Nó một cách cơ bản thay đổi cách mà con người nghĩ về kỹ thuật tính toán, nghĩ về máy tính, về cách sử dụng và đối tượng nào, có bao nhiêu người có thể sử dụng. |
회중 서기는 그 사람이 사는 구역에 있는 회중으로 그 용지를 보낼 것입니다. 그렇게 할 수 없다면 서기는 그 용지를 지부 사무실로 보내어 처리하게 할 것입니다. Nếu anh thư ký không thể làm thế được, thì anh sẽ chuyển phiếu đến văn phòng chi nhánh để họ lo liệu. |
Google과 직접 계약을 맺은 Google 애널리틱스 고객은 계정 설정의 관리 항에서 Google Ads 데이터 처리 약관에 동의할 수 있습니다. Khách hàng của Google Analytics có hợp đồng khách hàng trực tiếp với Google có thể chấp nhận Điều khoản xử lý dữ liệu quảng cáo của Google ở mục Quản trị trong Cài đặt tài khoản. |
나머진 우리가 처리할 테니 Phần còn lại để bọn tôi. |
경우에 따라 시험 입금이 정상적으로 처리되지 않을 수 있습니다. Đôi khi, chúng tôi sẽ không thể xử lý khoản tiền kiểm tra. |
Google 지도 이미지 수락 및 개인정보처리방침을 자세히 알아보세요. Tìm hiểu thêm về Chính sách bảo mật và chấp nhận hình ảnh của Google Maps. |
" 약품처리된 " 그리고 " 달콤한 로맨스 " Có tẩm thuốc và sự lãng mạn ngọt ngào. |
(예레미야 7:30-34, 개역한글판) 따라서 여호와께서는 힌놈 골짜기가 산 자에게 고통을 주는 곳이 아니라 시체를 대량으로 처리하는 곳이 될 것이라고 예언하신 것입니다. Thế nên, Đức Giê-hô-va báo trước trũng này sẽ trở thành một nơi, không phải để hành hạ tội nhân còn sống, nhưng để chứa rác và tử thi. |
Cùng học Tiếng Hàn
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 처리하다 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
Bạn có biết về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.