보고서 종류 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 보고서 종류 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 보고서 종류 trong Tiếng Hàn.
Từ 보고서 종류 trong Tiếng Hàn có nghĩa là kiểu báo cáo. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 보고서 종류
kiểu báo cáo
|
Xem thêm ví dụ
행동 흐름 보고서는 사이트 이용 경로 시각화 보고서의 한 종류입니다. Báo cáo luồng hành vi là một phần của nhóm Báo cáo hình ảnh hóa dòng. |
구현하려는 롤업 보고서의 거의 모든 종류에 대한 밑그림으로 위에 설명된 시나리오를 사용할 수 있습니다. Bạn có thể sử dụng các trường hợp được nêu ở trên làm kế hoạch chi tiết cho hầu hết các loại Báo cáo cuộn lên mà bạn muốn triển khai. |
향상된 전자상거래에서는 여러 종류의 보고서를 이용해 실천할 수 있는 인사이트를 얻을 수 있습니다. Thương mại điện tử nâng cao cung cấp cho bạn một số báo cáo chi tiết và dễ hành động. |
측정항목은 기능상 보고서에 포함된 데이터 또는 값의 종류를 나타냅니다. Về mặt chức năng, các chỉ số đại diện cho các loại dữ liệu hoặc giá trị có trong báo cáo. |
이 보고서를 통해 페이지의 광고 공간에 다양한 종류의 광고가 게재되는 것을 볼 수 있습니다. Đôi khi trong báo cáo này, bạn có thể thấy rằng các loại quảng cáo khác nhau đã được phân phát đến không gian quảng cáo trên trang của mình. |
세계 보건 기구(WHO)는 현재 허가된 백신이 25 종류의 감염병의 예방과 제어에 기여한다는 보고서를 작성하기도 했다. WHO công bố danh sách những loại vắc-xin được cấp phép hiện có sẵn để ngăn chặn, góp phần phòng ngừa và kiểm soát, của 26 bệnh có thể phòng ngừa bằng vắc-xin. |
앞의 예에서처럼 이러한 종류의 세그먼트를 만들고, 보고서를 탐색해 어떤 사용자(예: 어떤 국가/주/도시, 어떤 인구통계, 어떤 기술, 어떤 채널)가 포함되었는지를 확인한 다음, 데이터 주위에 잠재고객과 마케팅을 개발할 수 있습니다. Như trong các ví dụ trước, bạn có thể tạo loại phân đoạn này rồi điều hướng qua các báo cáo của bạn để xem người dùng nào được bao gồm (ví dụ: quốc gia/tiểu bang/thành phố nào, nhân khẩu học nào, công nghệ nào, kênh nào) và sau đó phát triển đối tượng và hoạt động tiếp thị quanh dữ liệu đó. |
Cùng học Tiếng Hàn
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 보고서 종류 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
Bạn có biết về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.