油頁岩 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 油頁岩 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 油頁岩 trong Tiếng Trung.
Từ 油頁岩 trong Tiếng Trung có nghĩa là Đá phiến dầu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 油頁岩
Đá phiến dầu
|
Xem thêm ví dụ
演讲及与听众讨论《守望台》2003年7月15日刊20页。 Bài giảng và thảo luận với cử tọa dựa trên Tháp Canh ngày 15-7-2003, trang 20. |
輕觸「選單」圖示 [More menu icon] 即可前往「設定」頁面、取得說明,或是透過行動網站提供意見。 Hãy nhấn vào biểu tượng trình đơn [More menu icon] để chuyển đến phần Cài đặt, nhận trợ giúp hoặc gửi phản hồi cho chúng tôi trên trang web dành cho thiết bị di động. |
3页 甘心舍己:西非 3 Họ tình nguyện đến—Tây Phi |
使用 Google Analytics (分析) 報表時,您可藉助結合資料點,有技巧地從本地店面網頁的訪客身上收集一些資訊。 Sử dụng báo cáo Google Analytics để chọn lọc có chiến lược thông tin chi tiết từ người dùng trang mặt tiền cửa hàng địa phương thông qua các điểm dữ liệu kết hợp. |
不過您可以根據需求,在 [廣告聯播網] 分頁上進行設定來封鎖現有的廣告聯播網 (或日後通過認證的任何廣告聯播網),避免來自這些聯播網的廣告顯示在您的網頁上。 Trong tab Mạng quảng cáo, bạn có thể đặt tùy chọn chặn quảng cáo từ các mạng quảng cáo hiện tại hoặc từ tất cả các mạng quảng cáo trong tương lai. |
如果您的帳戶是大量操作的擁有者,就只有您的帳戶或階層比您帳戶更高的管理員帳戶,才能看到您「所有大量操作」頁面上列出的大量操作記錄。 Nếu tài khoản của bạn sở hữu một hành động hàng loạt, thì tức là chỉ tài khoản của bạn hoặc tài khoản người quản lý có cấp bậc cao hơn bạn mới có thể thấy danh sách lịch sử hành động hàng loạt trên trang "Tất cả hành động hàng loạt" của bạn. |
下面是前述網頁加入轉換追蹤代碼後的模樣 (僅供參考,這串程式碼無法在您的網站上運作): Dưới đây vẫn là trang web đó sau khi bạn đã thêm thẻ theo dõi chuyển đổi (chỉ là mẫu, mẫu này sẽ không hoạt động trên trang web của bạn): |
”佛罗里达州坦帕一个智库的创始人收到了一份42页的账单后告诉记者:“这也太扯了。 Các bài báo về câu chuyện này cũng đi kèm các chi tiết và bình luận có liên quan khác: Nhà sáng lập của một viện nghiên cứu tại Tampa, Florida đã nhận một tập hóa đơn 42 trang và nói với một phóng viên rằng: "Thật lố bịch." |
这就像你1998年给车加满油 等到2011年 能到木星两个来回 Điều đó tương tự như việc bạn đổ xăng cho xe hơi vào năm 1998, và đợi đến năm 2011, và bây giờ bạn có thể lái xe đến sao Mộc và trở về, hai lần. |
[2](9段)《传道训练班课本》62-65页有很多实用的建议,帮助我们在传道时跟人交谈。 [2] (đoạn 9) Sách Được lợi ích nhờ sự giáo dục của Trường Thánh Chức Thần Quyền, trg 62-64, có những gợi ý rất hữu ích về cách nói chuyện với người ta trong thánh chức. |
劳尔翻开上述册子的葡萄牙语那页,请对方读读其中的信息。 Anh Raúl cho ông đọc trang có tiếng Bồ Đào Nha trong sách nhỏ ấy. |
在這個情況下,這家商店需要在再行銷代碼中納入「value」(表示產品價格) 和「pagetype」(代表購買網頁) 這兩個自訂參數。 Trong trường hợp này, thông số tùy chỉnh mà cửa hàng trực tuyến sẽ bao gồm trong thẻ tiếp thị lại sẽ là giá trị (giá của sản phẩm) và pagetype (trong trường hợp này, trang mua hàng). |
根据《传道训练班课本》236页至237页2段的资料。 Bài giảng và thảo luận dựa trên sách Trường Thánh Chức, trang 236 đến trang 237, đoạn 2. |
3页 找到了更有价值的事业 3 Chúng tôi tìm được một sự nghiệp mang lại nhiều thỏa nguyện hơn |
鸡是用谷物饲养的,然后长出肉 并吃更多的谷物继续成长, 然后用谷物油去炸。 Con gà được nuôi bằng ngô, sau đó thịt gà được xay nhuyễn, trộn với phụ gia từ ngô để thêm chất xơ và chất dính, rồi lại được chiên với dầu ngô. |
如要前往該網頁,請按一下齒輪圖示 並選擇 [帳單與付款]。 Để đến đó, hãy nhấp vào biểu tượng bánh răng và chọn Lập hóa đơn & thanh toán. |
例如,計算總網頁瀏覽量時只會採計網站的這個部份,而不是整個 googleanalytics.com 網站。 Ví dụ: Tổng số lần xem trang chỉ cho phần này của trang web và không phải cho toàn bộ googleanalytics.com. |
这修订了《要留意但以理的预言!》 57页24段的解释,以及56页和139页图表的说明。 Lời giải thích này cập nhật cho thông tin trong sách Lời tiên tri của Đa-ni-ên, trang 57, đoạn 24, và biểu đồ nơi trang 56 và 139. |
在这些难以攀岩的蓝冰上, 我们还有100英里要走下去。 Chúng tôi vẫn còn 100 dặm đi xuống trên tảng đá xanh cực kì trơn cứng. |
如要開始使用,請在工具的網頁上輸入您的網站網址。 Bạn có thể bắt đầu bằng cách nhập URL trang web của mình vào trang của công cụ này. |
否則,系統可能會將該網站上第一個追蹤的網頁視為前一個未追蹤網頁的工作階段的參照連結網址,導致工作階段的來源顯示為「直接」。 Nếu theo dõi trang không được cài đặt đúng cách, thì các phiên có thể xuất hiện với Nguồn "trực tiếp" vì trang được theo dõi đầu tiên trên trang web sẽ ghi lại phần giới thiệu từ trang không được theo dõi trước đó. |
强制将文本的剩余部分放到下一页中 Bắt buộc phần văn bản còn lại sang trang tiếp theo |
偶尔与听众讨论《传道训练班课本》71至73页。 Bài giảng và thảo luận dựa trên Thánh Chức Nước Trời tháng 8 năm 2010 trang 3-6. |
问题可以帮助儿童专心听,并增加对福音原则的了解(见《儿童歌本》,第145页)。 Các câu hỏi giúp các em chú ý lắng nghe và gia tăng sự hiểu biết của chúng về các nguyên tắc phúc âm. |
由中央长老团、分部委员会、区域监督和分区监督、会众长老团、会众,以及传道员组成。——4/15刊29页 Hội đồng Lãnh đạo, Ủy ban chi nhánh, giám thị lưu động, hội đồng trưởng lão, hội thánh và người công bố.—15/4, trang 29. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 油頁岩 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.