Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

นมแพะ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ นมแพะ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ นมแพะ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การแทรกแซงโดยรัฐ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การแทรกแซงโดยรัฐ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การแทรกแซงโดยรัฐ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การไหลของน้ํานม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การไหลของน้ํานม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การไหลของน้ํานม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ไม้เสียบลูกชิ้น trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ไม้เสียบลูกชิ้น trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ไม้เสียบลูกชิ้น trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

คํานํา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ คํานํา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ คํานํา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

จํานวนครั้งที่เล่น trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ จํานวนครั้งที่เล่น trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ จํานวนครั้งที่เล่น trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภาษาฮาวาย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาษาฮาวาย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาฮาวาย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

คุณจะแต่งงานกับฉันได้ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ คุณจะแต่งงานกับฉันได้ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ คุณจะแต่งงานกับฉันได้ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

วิ่งไล่จับ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ วิ่งไล่จับ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ วิ่งไล่จับ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

นักอนุรักษ์สิ่งแวดล้อม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ นักอนุรักษ์สิ่งแวดล้อม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ นักอนุรักษ์สิ่งแวดล้อม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

นามปากกา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ นามปากกา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ นามปากกา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

บทความ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ บทความ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ บทความ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

งานอดิเรก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ งานอดิเรก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ งานอดิเรก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

มายองเนส trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ มายองเนส trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ มายองเนส trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กระเพาะขอบกระด้ง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กระเพาะขอบกระด้ง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กระเพาะขอบกระด้ง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เต่าบก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เต่าบก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เต่าบก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภาวะไขมันในเลือดสูง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาวะไขมันในเลือดสูง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาวะไขมันในเลือดสูง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ซุ้มไม้เลื้อย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ซุ้มไม้เลื้อย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ซุ้มไม้เลื้อย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

พนักงานประจําสํานักงาน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ พนักงานประจําสํานักงาน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พนักงานประจําสํานักงาน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ความสัมพันธ์ฉันชู้สาว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ความสัมพันธ์ฉันชู้สาว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ความสัมพันธ์ฉันชู้สาว trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm