Danh sách nghĩa từ của Tiếng pháp
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng pháp.
filles trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ filles trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ filles trong Tiếng pháp.
bêêê trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bêêê trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bêêê trong Tiếng pháp.
cohérent trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ cohérent trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cohérent trong Tiếng pháp.
hi trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ hi trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hi trong Tiếng pháp.
méprise trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ méprise trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ méprise trong Tiếng pháp.
ai trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ai trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ai trong Tiếng pháp.
à moins que trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ à moins que trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ à moins que trong Tiếng pháp.
prohéminent trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ prohéminent trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ prohéminent trong Tiếng pháp.
à fond trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ à fond trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ à fond trong Tiếng pháp.
prête-nom trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ prête-nom trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ prête-nom trong Tiếng pháp.
relevé de compte trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ relevé de compte trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ relevé de compte trong Tiếng pháp.
tourterelle trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ tourterelle trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tourterelle trong Tiếng pháp.
en regard trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ en regard trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ en regard trong Tiếng pháp.
flow trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ flow trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ flow trong Tiếng pháp.
chutage trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ chutage trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chutage trong Tiếng pháp.
flic trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ flic trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ flic trong Tiếng pháp.
rivage trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ rivage trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rivage trong Tiếng pháp.
rétablissement trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ rétablissement trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rétablissement trong Tiếng pháp.
mode opératoire trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ mode opératoire trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mode opératoire trong Tiếng pháp.
fiel trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ fiel trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fiel trong Tiếng pháp.