Danh sách nghĩa từ của Tiếng pháp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng pháp.

radical trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ radical trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ radical trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

poste de commandement trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ poste de commandement trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ poste de commandement trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

ginseng américain trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ginseng américain trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ginseng américain trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

gyrolle trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ gyrolle trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gyrolle trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

malpratique trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ malpratique trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ malpratique trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

capucine tubéreuse trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ capucine tubéreuse trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ capucine tubéreuse trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

chantiers trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ chantiers trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chantiers trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

levrette trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ levrette trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ levrette trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

renverser trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ renverser trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ renverser trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

masselotte trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ masselotte trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ masselotte trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

implacable trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ implacable trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ implacable trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

occurence trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ occurence trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ occurence trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

pierre trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pierre trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pierre trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

gommage trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ gommage trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gommage trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

tension de vapeur trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tension de vapeur trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tension de vapeur trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

épaufrement trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ épaufrement trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ épaufrement trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

fesseuse trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ fesseuse trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fesseuse trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

rapproché trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ rapproché trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rapproché trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

élèves trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ élèves trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ élèves trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

matière grasse trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ matière grasse trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ matière grasse trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái