spy trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ spy trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ spy trong Tiếng Anh.
Từ spy trong Tiếng Anh có các nghĩa là gián điệp, 間諜, do thám. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ spy
gián điệpnoun (person who secretly watches) I had no reason to believe that Mac was a spy. Tôi không có lý do nào để tin Mac là một gián điệp. |
間諜noun (person who secretly watches) |
do thámverb And it's unfortunate for you that spy happened to be Simon. Nhưng thật không may cho người rằng kẻ do thám lại chính là Simon. |
Xem thêm ví dụ
I had no reason to believe that Mac was a spy. Tôi không có lý do nào để tin Mac là một gián điệp. |
The first installment in the XXX film series, the film stars Vin Diesel as Xander Cage, a thrill-seeking extreme sports enthusiast, stuntman and rebellious athlete-turned reluctant spy for the National Security Agency. Phim này là phim đầu tiên trong loạt phim xXx với Vin Diesel là ngôi sao chính trong vai Xander Cage, một người diễn viên đóng thế thích nổi loạn, say mê thể thao mạo hiểm chuyển sang làm đặc vụ cho Cơ quan An ninh Quốc gia. |
I left my parents when I was twelve to become a spy in China Anh rời khỏi gia đình khi anh 12 tuổi, để trở thành gián điệp ở Trung Quốc. |
Only proves she's a spy. Chỉ chứng minh được nó là gián điệp. |
How did I become a spy? Tôi thành gián điệp như thế nào? |
Because I'm a real spy. Vì tôi là một điệp viên thực thụ. |
Spying on 30 million people isn't part of my job description. Theo dõi 30 triệu người không có trong bản mô tả công việc của tôi. |
It can un-encrypt anything, crack the defense firewall, manipulate markets, and spy on anyone. Nó có thể mở mã hóa mọi thứ, phá các bức tường lửa bảo vệ, thao túng thị trường và do thám bất cứ ai. |
Kim Koo questions Yem's loyalty giving Yem's subordinates, Myung-woo and Se-gwang, orders to kill him if he is a spy. Kim Koo chất vấn Yem Sek Jin về lòng trung thành và hạ lệ cho cấp dưới của Yem Sek Jin, Myung-woo và Se-gwang, giết Yem Sek Jin nếu hắn là kẻ phản bội. |
If he's a spy, kill him. Hành khách đi tàu từ Trung Quốc... |
"Peru sacks PM over alleged domestic spying". Truy cập ngày 13 tháng 4 năm 2013. ^ “Peru sacks PM over alleged domestic spying”. |
Another notable case was the arrest of Soviet spy Rudolf Abel in 1957. Điểm nổi bật trong sự việc này là vụ bắt giữ Rudolf Abel năm 1957. |
A spy from North Korea, Ko Sun-sook had Alzheimer's and was a problem for the prison Một điệp viên của phía Bắc Hàn, Ko Sun-sook đã lấy được... của Alzheimer và là nỗi lo ngại của trại giam |
Meanwhile Portugal 's Defence Minister Augusto Santos Silva has said the resignation of the country 's spy chief will have no effect on security or intelligence gathering . Trong khi đó , bộ trưởng quốc phòng Bồ Đào Nha Augusto Santos Silva thông báo việc từ chức của trưởng ngành tình báo của nước này sẽ không ảnh hường gì đến cuộc họp về an ninh hoặc tình báo . |
7 When Moses sent 12 chieftains to spy out the Promised Land, he included Joshua in their number. 7 Giô-suê là một trong 12 người được Môi-se phái đi do thám Đất Hứa. |
Before you went over to the Germans, before you found a way to get Rommel's spy across the desert and inside British headquarters. Trước khi anh theo bọn Đức, trước khi anh tìm ra đường để đưa tên điệp viên của Rommel qua sa mạc và tới tận Bộ chỉ huy Anh. |
On April 27, 2012, Digital Spy reported that Lopez had recorded two songs produced by GoonRock (who is well known for working with electrohop duo LMFAO on their international hit songs "Party Rock Anthem" and "Sexy and I Know It") and written by Ryan Tedder: "Clothes Off" and "Goin' In". Vào 27 tháng 4 năm 2012, Digital Spy thông báo rằng, Lopez sẽ thu âm hai ca khúc với nhà sản xuất GoonRock (được biết đến nhiều nhất qua việc hợp tác với bộ đôi LMFAO qua các bản hit "Party Rock Anthem" và "Sexy and I Know It") và được viết bởi Ryan Tedder: "Clothes Off" and "Goin' In". |
I am a spy. Em là một điệp viên. |
Uh, I'm Donnie and I like to spy on my wife and monitor her every move. Tôi là Donnie và tôi muốn theo dõi và giám sát vợ mọi lúc mọi nơi. |
Lewis Corner of Digital Spy gave "Anything Could Happen" four out of five stars, stating, "'After the war we said we'd fight together/ I guess we thought that's what humans do,' the electro-folk starlet serenades over a booming bass synth and choppy piano, before bursting into a sky-soaring chorus that manages to keep up with her haunting, high-pitched "ooohs". Lewis Corner của Digital Spy cho "Anything Could Happen" bốn trên năm sao, với lời nhận xét, "'Sau khi đấu đá lẫn nhau chúng ta quyết định chiến đấu cùng nhau/ Em đoán rằng chúng ta đã nhận ra những việc con người nên làm,' bản electro-folk lạc quan mang những nhịp trống chồng lên nhau và tiếng piano dày đặc, rồi tới đoạn điệp khúc bất ngờ đầy ám ảnh với những tiếng "ooohs" ở nốt cao. |
John thinks I'm a Russian spy. John nghĩ rẳng tôi là một gián điệp Nga |
So you're saying I should think less like a spy, more like a doctor. Vậy ý cô là tôi nên bớt nghĩ giống một điệp viên và nên giống một bác sĩ hơn. |
I know who the spy is. Tôi biết kẻ gián điệp là ai. |
I suspect you may be an English spy. Tôi nghi ngờ rằng có thể cô là gián điệp của quân Anh. |
In 1951 the Chicago Tribune named him as a suspected spy. Năm 1951 toà án Chicago gọi ông là một người tình nghi làm gián điệp. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ spy trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới spy
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.